JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 C

[ 練習 C ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Share on FacebookShare on Twitter

Đàm thoại 1

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc1.mp3
A:お子こさんに 何なにか うちの 仕事しごとを させて いますか。

  Anh đang yêu cầu con làm việc nhà gì vậy?

B: ええ。食事しょくじの 準備じゅんびを 手伝てつだわせて います。

  Ừ. Tôi đang bảo cháu giúp dọn bàn ăn.

A:そうですか。いい ことですね。

  Vậy à. Việc tốt đấy nhỉ.

[Thay thế vị trí gạch chân ]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc1_1.mp3
食事しょくじの あとで、お皿さらを 洗あらいます

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc1_2.mp3
毎日まいにち 犬いぬの 世話せわを します

Đàm thoại 2

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc2.mp3
A:お子こさんが (1)高校こうこうを やめたいと 言いったら、どう しますか。

  Nếu con anh nói muốn bỏ học cấp 3 thì anh sẽ làm gì?

B: そうですね。ほんとうに (2)勉強べんきょうが 嫌いやだったら、やめさせます。

  Ừ nhỉ. Nếu thật sự nó ghét học thì tôi sẽ cho nó bỏ.

A:そうですか。

  Thật à.

[Thay thế vị trí (1), (2)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc2_1.mp3
(1) 音楽おんがくを やります

(2) 音楽おんがくが 好すきです

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc2_2.mp3
(1) 留学りゅうがくします

(2) 勉強べんきょうしたいです

Đàm thoại 3

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc3.mp3
A:ちょっと お願ねがいが あるんですが・・・・。

  Tôi có chuyện muốn nhờ một chút,...

B: はい、何なんですか。

  Vâng, gì vậy?

A:実じつは 来週らいしゅうの 金曜日きんようびに (1)友達ともだちの 結婚式けっこんしきが あるので、(2)早退そうたいさせて いただけませんか。

  Thật ra là vì thứ sáu tuần sau có đám cưới của bạn nên có thể cho tôi về sớm không ?

B:わかりました。 いいですよ。

  Tôi biết rồi. Được đấy.

[Thay thế vị trí (1), (2)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc3_1.mp3
(1) 国くにから 姉あねが 来きます

(2) 午後ごごから 休やすみを 取とります

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai48_rsc3_2.mp3
(1) 入館にゅうかんへ 再入国さいにゅうこくビザを 取とりに 行いきます

(2) 早退そうたいします
Previous Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Next Post

きわまりない

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?

練習 C

[ 練習 C ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

練習 C

[ 練習 C ] Bài 9 : 残念です

練習 C

[ 練習 C ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

練習 C

[ 練習 C ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

練習 C

[ 練習 C ] Bài 32 : 病気かもしれません

Next Post
あいだ-2

きわまりない

Recent News

あいだ -1

ところを

あいだ-2

ろく

[ 練習 C ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 44 : ~く/ ~ になる~ ( Trở thành, trở nên )

あいだ-2

とみえて

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 3

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 26 : TSUGI WA GANBARÔ ( Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé. )

あいだ-2

ばこそ

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 35 : ~にちがいない~ ( Đúng là, chắc chắn là )

あいだ-2

とはいいながら

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.