JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/09/37-4-Kaiwa.mp3

 

松本まつもと:シュミットさん、関西空港かんさいくうこうは 初はじめてですか。
            Ông Schmidt, sân bay Kansai thì đây là lần đầu phải không?

シュミット:ええ。ほんとうに 海うみの 上うえに あるんですね。
                        Đúng vậy. Thật sự là nằm trên biển đấy nhỉ.

松本まつもと:ええ。ここは 海うみを 埋うめ立たてて 造つくられた 島しまなんです。
            Vâng. Nơi đây là hòn đảo được tạo nên nhờ chôn lấp biên.

シュミット:すごい 技術ぎじゅつですね。
                         Kỹ thuật thật là tuyệt quá.

                        でも、どうして 海うみの 上うえに 造つくったんですか。
                         Nhưng mà, tại sao lại làm ở trên mặt biển?

松本まつもと:日本にっぽんは 土地とちが 狭せまいし、それに 海うみの 上うえなら、騒音そうおんの問題もんだいが ありませんからね。
             Bởi vì nước Nhật có đất đai hẹp, hơn nữa nếu là trên biển thì cũng không có vấn đề về tiếng ồn nữa.

シュミット: それで 24時間じかん 利用りようできるんですね。
                          Vậy nên có thể tận dụng cả 24 giờ nhỉ.

松本まつもと: ええ。
              Đúng vậy.

シュミット:この ビルも おもしろい デザインですね。
                         Tòa nhà này cũng có thiết kế độc đáo thật đấy.

松本まつもと:イタリアいたりあ人じんの 建築家けんちくかに よって 設計せっけいされたんです。
              Nó được thiết kế bởi một kiến trúc sư người Ý đấy.

シュミット:アクセスは 便利べんりなんですか。
                         Việc giao thông có thuận tiện không?

松本まつもと:大阪駅おおさかえきから 電車でんしゃで 1時間じかんぐらいです。
             Từ ga Osaka mất khoảng 1 giờ đi bằng xe điện.

             神戸こうべからは 船ふねでも 来こられますよ。
              Từ Kobe thì cũng có thể đến cả bằng thuyền đấy.

Previous Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 34

Next Post

パリのノートルダム大聖堂で火事 高い塔が燃える

Related Posts

会話

[ 会話 ] BÀI 11 : これをお願いします

会話

[ 会話 ] Bài 7 : ごめんください

会話

[ 会話 ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

会話

[ 会話 ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

会話

[ 会話 ] Bài 9 : 残念です

会話

[ 会話 ] BÀI 23 : どうやって行きますか

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

パリのノートルダム大聖堂で火事 高い塔が燃える

Recent News

イギリスの大英博物館で日本の漫画の展覧会が始まる

Lễ hội cosplay ở Nhật Bản khi nào? Có điều gì hấp dẫn?

Lễ hội cosplay ở Nhật Bản khi nào? Có điều gì hấp dẫn?

[ Kanji Minna ] Bài 8 : そろそろしつれいします ( Đã đến lúc tôi phải về. )

あいだ -1

では ( Mẫu 1 )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 88 : ~など/なんか/なんて~ ( Cỡ như, đến như, chẳng hạn như….. )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 得 ( Đắc )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 売 ( Mại )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 146 : ~にたえない ( Không thể ….nổi )

あいだ -1

くたさる 

あいだ -1

ではなかろうか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.