JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 33 : これはどういう意味ですか

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/33-4-Kaiwa.mp3

 

ワット:すみません。わたしの 車くるまに こんな 紙かみが はって あったんですが、この 漢字かんじは 何なんと 読よむんですか。
                 Xin lỗi. Trên xe hơi của tôi có dán cái này, Chữ kanji này đọc như thế nào vậy?

大学だいがく職員しょくいん:「ちゅうしゃいはん」です。
                        Đọc là “Vi phạm đỗ xe”

ワット: ちゅうしゃいはん・・・・・、どういう 意味いみですか。
                 Vi phạm đỗ xe・・・・, có nghĩa gì vậy?

大学だいがく職員しょくいん:車くるまを 止とめては いけない 場所ばしょに 止とめたと いう 意味いみです。
                      Nghĩa là đã đỗ xe ở chỗ cấm đỗ xe hơi.

                      ワットさん、どこに 止とめたんですか。
                      Ông Watt, ông đã đỗ xe ở đâu vậy?

ワット:駅えきの 前まえです。雑誌ざっしを 買かいに 行いって、10分ぶんだけ・・・・・。
                Trước nhà ga. Tôi đi mua tờ tạp chí, chỉ có 10 phút mà・・・・・

大学だいがく職員しょくいん:そりゃあ、駅えきの 前まえだったら、10分ぶんでも だめですよ。
                      Ra là vậy, nếu là trước nhà ga thì dù 10 phút cũng không được đâu.

ワット: これは 何なんと 書かいて あるんですか。
                 Cái này viết gì vậy nhỉ?

大学だいがく職員しょくいん:「1週間しゅうかん以内いないに 警察けいさつへ 来きて ください」と 書かいて あります。
                        trong vòng 1 tuần hãy đến chỗ cảnh sát”

ワット:それだけですか。罰金ばっきんは 払はらわなくても いいですか。
                 Chỉ có vậy thôi sao? Tiền phạt không đóng cũng được à?

大学だいがく職員しょくいん:いいえ、あとで 15,000円えん 払はらわないと いけません。
                      Không, sau đó bắt buộc phải đóng 15,000 yên đấy.

ワット: えっ。15,000円えんですか。
                 Hả, 15,000 yên sao?

                 雑誌ざっしは 300円えんだったんですけど・・・・・。
                Tờ tạp chí chỉ có 300 yên thế mà・・・・

Previous Post

いうまでもない

Next Post

Chữ 樹 ( Thụ )

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 2 : ほんの気持ちです

会話

[ 会話 ] BÀI 23 : どうやって行きますか

会話

[ 会話 ] BÀI 10 : チリソースがありませんか

会話

[ 会話 ] BÀI 15 : ご家族は?

会話

[ 会話 ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

会話

[ 会話 ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 樹 ( Thụ )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 28 :  ~てはいけません~ ( Không được làm )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 28 : ~てはいけません~ ( Không được làm )

[ 練習 A ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

あいだ-2

して

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 大 ( Đại )

あいだ -1

にもかかわらず

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 宮 ( Cung )

あいだ-2

といってもまちがいない

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 谷 ( Cốc )

あいだ-2

それから

[ 練習 A ] Bài 2 : ほんの気持ちです

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.