JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/19-4-Kaiwa.mp3

 

皆みんな:乾杯かんぱい。
          Cạn ly.

松本まつもと良子よしこ:マリアさん、あまり 食たべませんね。
                     Maria này, cô ăn ít nhỉ.

マリア: ええ。実じつは きのうから ダイエットを して います。
                  Vâng. Thật ra là tôi bắt đầu chế độ giảm cân từ hôm qua.

松本まつもと良子よしこ:そうですか。わたしも 何回なんかいも ダイエットを した ことが あります。
                    Vậy sao. Tôi cũng đã có mấy lần thực hiện chế độ giảm cân rồi.

マリア:どんな ダイエットですか。
                 Chế độ giảm cân như thế nào ạ?

松本まつもと良子よしこ:毎日まいにち りんごだけ 食たべたり、水みずを たくさん のんだり しました。
                    Mỗi ngày nào là chỉ ăn táo, nào là uống thật nhiều nước,..

松まつ本部長ほんぶちょう: しかし、無理むりな ダイエットは 体からだに よくないですよ。
                     Nhưng mà chế độ giảm cân quá mức sẽ không tốt cho cơ thể đâu.

マリア:そうですね。
                 Đúng vậy nhỉ.

松本まつもと良子よしこ:マリアさん、このケーキ、おいしいですよ。
                   Cô Maria này, cái bánh này ngon lắm đấy.

マリア:そうですか。
                 Vậy sao,

                ・・・・・。ダイエットは また あしたから します。
                 ….Chế độ ăn kiêng thì mai lại bắt đầu lại vậy.

Previous Post

新しい元号が決まって「万葉集」という本が人気

Next Post

Chữ 投 ( Đầu )

Related Posts

会話

[ 会話 ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

会話

[ 会話 ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

会話

[ 会話 ] Bài 34 : するとおりにしてください

会話

[ 会話 ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

会話

[ 会話 ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

会話

[ 会話 ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 投 ( Đầu )

Recent News

あいだ-2

とする ( Mẫu 1 )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 第 ( Đệ )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 川 ( Xuyên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 97 : ~しかない~ ( Chỉ là, chỉ còn cách…. )

あいだ -1

にそくして

あいだ -1

れる ( Mẫu 2 )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 地 ( Địa)

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 貴 ( Quý )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 18 : ~にたる(~に足る)Xứng đáng, đủ để

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

島根県 ペンギンがサンタクロースの服を着て散歩する

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.