JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 23

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  学校がっこうで見みたものを覚おぼえます

Dịch : Nhớ những điều đã thấy ở trường.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
覚えるおぼえるhọc thuộc; nhớ
感覚かんかくcảm giác
目が覚めるめがさめるtỉnh dậy; tỉnh giấc
自覚するじかくするtự giác, nhận ra, tỉnh ngộ
味覚みかくvị giác 
視覚しかくthị giác
目覚まし時計めざましどけいđồng hồ báo thức

Câu 2

Gốc:  右側みぎがわの壁かべを作つくるのを忘わすれました

Dịch : Tôi đã quên xây bức tường bên phải.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
忘れるわすれるquên; lãng quên
忘れ物わすれものđồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
忘れっぽいわすれっぽいchóng quên
忘年会ぼうねんかいbữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổ

Câu 3

Gốc:  節水せっすいすることに決きめました

Dịch : Quyết định tiết kiệm nước.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
決めるきめるquyết định; quyết
決まるきまるđược quyết định
決してけっしてquyết(...không, không bao giờ)
決定けっていsự quyết định; quyết định
決心けっしんquyết tâm; quyết chí
解決かいけつgiải quyết
決勝けっしょうtrận chung kết; quyết thắng
判決はんけつphán quyết, quyết định của toà

Câu 4

Gốc:  引ひっ越こす日ひを決定けっていしましょう

Dịch : Chúng ta hãy ấn định ngày dọn nhà.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
予定よていdự định, kế hoạch
定休日ていきゅうびngày nghỉ thường kì
決定けっていsự quyết định; quyết định
肯定するこうていするkhẳng định
否定するひていするphủ định, bác bỏ
勘定かんじょうthanh toán; tính toán; tính tiền
定期券ていきけんvé tháng
定めるさだめるlàm ổn định; xác định

Câu 5

Gốc:  どちらもカタカナの「ヒ」でしょうか?比くらべてみましょう

Dịch : Cả hai đều là chữ 「ヒ」trong Katakana phải không? Chúng ta hãy thử so sánh chúng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
比べるくらべるso sánh
比較ひかくsự so sánh
比較的ひかくてきcó tính so sánh; mang tính so sánh, tương đối
対比たいひsự so sánh
比例ひれいtỷ lệ

Câu 6

Gốc:  手てから手てへものを受うけ取とります

Dịch : Truyền tay nhau nhận lấy vật.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
受けるうけるchịu (ảnh hưởng), tiếp thu; tiếp nhận
受付/受け付けうけつけquầy tiếp tân
受験じゅけんdự thi
受け取るうけとるtiếp thu; nhận
受かるうかるđỗ; vượt qua
受け身/受身うけみbị động; thụ động; thể bị động; thể thụ động
受信じゅしんsự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu

Câu 7

Gốc:  教おしえてもらうことは何なにかを受うけ取とることです

Dịch :Được chỉ bảo là việc nhận lấy cái gì đó từ người khác.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
授業じゅぎょうbuổi học
教授きょうじゅgiảng viên
授業料じゅぎょうりょうtiền học phí
授けるさずけるban, trao tặng, truyền thụ
授かるさずかるđược cho, thu được, lĩnh được
授受じゅじゅcho và nhận

Câu 8

Gốc:  弟子でしが道みちを走はしっています

Dịch : Đệ tử đang chạy trên đường

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
生徒せいとhọc sinh; học trò
徒歩でとほでđi bộ, bằng chân
イスラム教徒イスラムきょうとtín đồ Hồi giáo
キリスト教キリストきょうとtín đồ Thiên Chúa Giáo

Câu 9

Gốc:  東洋とうようで、私わたしを紡つむぐ練習れんしゅうをしました

Dịch : Tôi đã luyện kéo sợi ở Đông Dương.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
練習れんしゅうluyện tập
訓練くんれんhuấn luyện, đào tạo
練るねるgọt giũa; trau chuốt; nhào trộn; nhào
試練しれんsự khảo nghiệm; sự rèn giũa; sự thử thách
洗練せんれんvẻ lịch sự; tao nhã; tinh tế
未練みれんsự tiếc nuối; sự quyến luyến

Câu 10

Gốc:  人ひとは同おなじ道みちを毎日まいにち歩あるきます

Dịch : Con người cứ bước đi trên cùng con đường mỗi ngày.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
復習ふくしゅうsự ôn tập
回復かいふくhồi phục; phục hồi
往復おうふくkhứ hồi
復旧ふっきゅうsự trùng tu; sự phục chế
復興ふっこうsự phục hưng
復活ふっかつphục sinh
反復はんぷくsự nhắc lại, lăp lại

Câu 11

Gốc:  木きが大おおきく育そだったので、喜よろこびを表現ひょうげんしています

Dịch : Con người cứ bước đi trên cùng con đường mỗi ngày.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
表おもてbề phải; mặt ngoài
表ひょうbiểu; bảng; bảng biểu
発表はっぴょうsự phát biểu; sự công bố; thông báo
表すあらわすbiểu thị; biểu hiện; lộ rõ
表紙ひょうしbìa; nhãn; giấy bọc ngoài
代表だいひょうđại biểu; sự đại diện, thay mặt
表情ひょうじょうbiểu hiện; sự biểu lộ tình cảm, vẻ mặt

Câu 12

Gốc:  住人じゅうにんの人ひとが卒業そつぎょうしました

Dịch : 10 (十)người đã tốt nghiệp.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
卒業そつぎょうsự tốt nghiệp
卒業式そつぎょうしきlễ tốt nghiệp
卒業生そつぎょうせいhọc sinh đã tốt nghiệp
大卒だいそつsinh viên đã tốt nghiệp đại học
卒論そつろんluận văn tốt nghiệp
新卒しんそつsinh viên mới tốt nghiệp

Câu 13

Gốc:  道みちが複雑ふくざつなので、間違まちがえたみたいです

Dịch : Vì đường sá phức tạp nên dường như tôi đã đi nhầm đường.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
違うちがう khác; sai; không giống
間違えるまちがえるsai; nhầm lẫn
間違いまちがいlỗi lầm; nhầm lẫn
違いちがいsự khác nhau
違反いはんvi phạm
勘違いかんちがいsự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán
相違そういsự khác nhau

Câu 14

Gốc:  私わたしの役目やくめは石いしを運はこぶことです

Dịch : Nhiệm vụ của tôi là mang hòn đá.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
役に立つやくにたつcó ích, hữu dụng
市役所しやくしょtoà thị chính
役目やくめnhiệm vụ
役者やくしゃdiễn viên
役やくvai trò, vị trí, chức vụ
主役しゅよくvai chính
兵役へいえきbinh dịch; quân dịch

Câu 15

Gốc:  白しろい建物たてものの上うえの人ひとを比くらべてください。みんなよく似にています

Dịch : Hãy so sánh (比)những người trên toà nhà màu trắng(白). Mọi người trông giống nhau.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
皆さんみなさんmọi người, các anh, các vị
皆みなtất cả mọi người
皆勤かいきんcó mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
皆目かいもくhoàn toàn
皆無かいむkhông có gì; con số không; vô nghĩa, không hề

Câu 16

Gốc:  彼かれの腕うでを捕つかまえようとしたけれど、彼かれは行いってしまいました

Dịch : Tôi đã định nắm lấy tay anh ấy nhưng anh ấy đã đi rồi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
彼かれanh ấy, bạn trai
彼らかれらbọn họ
彼女かのじょcô ấy, bạn gái
彼氏かれしbạn trai
彼岸ひがんtuần xuân phân và thu phân; cõi bồng lai; niết bàn

Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 130 : ~なまじ~(ものだ)から ( Chính vì….nên )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 131 : ~なみ(~並み)Giống như là

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 19

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 13

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 5

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 30

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 17

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 24

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 131 : ~なみ(~並み)Giống như là

Recent News

あいだ-2

ないでもない

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 12 : ~は~でゆうめい(は~で有名)( Nổi tiếng với , vì )

あいだ -1

どうもない

あいだ -1

にはんし

あいだ-2

をして…させる

あいだ -1

られる ( Mẫu 1 )

あいだ-2

ごとに

[ 会話 ] Bài 13 : 別々にお願いします

あいだ-2

しなくて 

トヨタとJAXA 人が月を調査するときの乗り物をつくる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.