JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

をきんじえない

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

【をきんじえない】  

không thể không / không thể cầm được

Ví dụ

①  思おもいがけない事故じこで家族かぞくを失うしなった方々かたがたには同情どうじょうを禁きんじえません。
  Không thể nào không thông cảm với những người đã mất người thân vì tai nạn bất ngờ.

②  戦場せんじょうから切々せつせつと訴うったえかける手紙てがみに涙なみだを禁きんじえない人ひとも多おおいだろう。
  Có lẽ cũng có nhiều người không cầm được nước mắt trước một bức thư thống thiết kêu gọi từ chiến trường.

③  母ははの死しを知しらず無邪気むじゃきに遊あそんでいる子供こどもにあわれみを禁きんじえなかった。
  Không thể không cảm thương cho đứa trẻ vẫn vô tư nô đùa mà chẳng hay biết mẹ mình đã mất.

④  この不公平ふこうへいな判決はんけつには怒いかりを禁きんじえない。
  Không thể không tức giận trước phán quyết bất công này

⑤  期待きたいはしていなかったが、受賞じゅしょうの知しらせにはさすがに喜よろこびを禁きんじ得えなかった。
  Tuy chẳng hề trông đợi gì, nhưng quả thật tôi cũng không thể ngăn được vui mừng trước thông báo là mình đã được trao giải.

Ghi chú :

Diễn tả ý “không thể không cảm thấy sự bất bình, cảm thông, v.v…” trước tình cảnh nào đó. Sử dụng khi muốn nói “dù có muốn đè nén, những tình cảm đó vẫn trỗi dậy”. Đây là cách nói trong văn viết.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. とて も

  2. とて

  3. とちゅう

  4. とちがって

Tags: をきんじえない
Previous Post

をかわきりに

Next Post

をかわきりにして

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

いささか

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu câu て

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

には

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

みせる

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なんだろう 

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

おなじ

Next Post
あいだ-2

をかわきりにして

Recent News

世界で初めてブラックホールの画像を撮る

世界で初めてブラックホールの画像を撮る

あいだ-2

させる

あいだ -1

しいしい

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 町 ( Đinh )

『IKEBANA:JAPANESE FLOWER ARRANGEMENT』

『IKEBANA:JAPANESE FLOWER ARRANGEMENT』

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] トルコの新しい空港 1年に2億人が利用できるようにする

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 18: お待たせてすみません

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 104 : ~てまえ(~手前)Chính vì…

Hokkaido Jingu ở đâu? Có gì đặc biệt?

Hokkaido Jingu ở đâu? Có gì đặc biệt?

あいだ -1

かぎる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.