JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ひではない

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

ひではない ( Không thể so sánh được )

[Nのひではない]

Ví dụ

①  アラビア語ごの難むずかしさは英語えいごなどの比ひではない。
  Tiếng Ả Rập rất khó, tiếng Anh không thể so sánh được.

②  彼かれは専門的せんもんてきな教育きょういくを受うけたことはないが、その博識はくしきは並なみの学者がくしゃの比ひではない。
  Tuy chưa từng học chuyên ngành bao giờ nhưng mức độ hiểu biết của anh ấy thì các học giả bình thường không thể so sánh được.

③  現在げんざいでも医学部いがくぶに入学にゅうがくすることは難むずかしい。しかし、当時女性とうじじょせいが医者いしゃになることの困難こんなんさは現代げんだいの比ひではなかった。
  Ngay cả bây giờ, vào học được ngành y là một việc rất khó. Thế nhưng ngày đó, việc phụ nữ trở thành bác sĩ khó khăn như thế nào, ngày nay không thể so sánh được.

Ghi chú :

Ý nghĩa là 「同等でない、比べ物にならないほど程度が高い」(mức độ rất cao, tới mức không thể xếp đồng hạng, không thể so sánh với nhau được).

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. まだ

  2. また

  3. まず

  4. まして

Tags: ひではない
Previous Post

ひじょうに

Next Post

Chữ 為 ( Vi )

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

あいだ-2

Mẫu Câu さ+ざ
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu Câu さ+ざ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

からいう

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

すなわち

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

べからざる

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

というのも

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 為 ( Vi )

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 塚 ( Trũng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 122 : ~とみるや ( Vừa…thì liền )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 口 ( Khẩu )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 11 : ~たしか(~確か)( Chắc chắn là…. )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 固 ( Cố )

[ 練習 B ] BÀI 17 : どうしましたか?

あいだ-2

にさきだち

あいだ-2

やる

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 120 : ~とて ( Dù là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 24 : ~へ~を~に行 ( Đi đến….để làm gì )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 24 : ~へ~を~に行 ( Đi đến….để làm gì )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.