Cấu trúc
における trong…
[ NにおけるN]
Ví dụ
① 過去における過ちを謝罪する。
Tôi xin tạ tội về những lỗi lầm trong quá khứ.
② 在職中における功労が認められた。
Những công lao của tôi trong lúc tại chức đã được công nhận.
③ 学校における母語の使用が禁止された。
Nhà trường cấm sử dụng tiếng mẹ đẻ trong trường.
Ghi chú:
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, và diễn tả nơi chốn, thời gan hoặc tình huống sẽ trở thành bối cảnh xảy ra một sự kiện, hay tồn tại một trạng thái. Trong trường hợp diễn tả bối cảnh của một sự việc, như trong câu (3), nó có thể thay bằng 「での」, nhưng nó cho một cảm giác kiểu cách hơn 「での」. Khi bổ nghĩa cho động từ, thì nó trở thành「において」, ví dụ như câu 「過去において過ちを犯した」(tôi đã phạm lỗi lầm trong quá khứ).
Có thể bạn quan tâm