JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

てみせる

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

てみせる … (làm ) cho xem

[V-てみせる]

Ví dụ

①  かれは柔道じゅうどうの型かたを教おしえるためにまずやってみせた。
  Để dạy các đòn thế trong nhu đạo, trước hết anh ta đã biểu diễn cho (chúng tôi) xem.

②  歌うたがおじょうずだそうですね。一度歌いちどうたってみせてください。
  Nghe nói chị hát hay lắm. Xin chị hãy hát cho mọi người nghe thử một lần.

③  ファックスの使づかい方かたがまだわからないので、一度いちどやって見みせてくれませんか。
  Tôi chưa hiểu cách sử dụng máy fax, xin anh vui lòng làm cho tôi xem thử một lần.

④  トラクターぐらいなら、一度いちどやってみせてもらったら、後あとは一人ひとりで扱あつかえると思おもいます。
  Cỡ như máy kéo thì nếu được làm cho xem một lần thì sau đó có thể tự sử dụng được.

Ghi chú :

Biểu thị ý nghĩa “cho thấy bằng động tác thực sự”, để giới thiệu hoặc thúc đẩy sự hiểu biết một điều gì đó.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. たら ( Mẫu 1 )

  2. ためし

  3. ため

  4. たまらない

Tags: てみせる
Previous Post

てまもなく 

Next Post

てみる

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にて

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ものか

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

だからといって

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たいして…ない

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ばいい

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

めぐって

Next Post
あいだ -1

てみる

Recent News

あいだ -1

もしかしたら

あいだ-2

とばかり

あいだ-2

まえ

あいだ -1

がかり

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 葬 ( Táng )

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 11

[ JPO Tin Tức ] 「世界でいちばん長生きの男性」の野中さんが亡くなる

あいだ -1

よう ( Mẫu 1 )

あいだ-2

やすい

日本の二酸化炭素の濃度が今まででいちばん高くなる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.