Cấu trúc 1
たいへん ( Rất )
Ví dụ
① ≪教師が生徒に≫はい、たいへんよくできました。
< thầy giáo nói với học sinh > Được, em làm bài rất tốt.
② 先日は大変結構なものをちょうだいし、ありがとうございました。
Món quà anh (gửi) cho hôm nọ rất có giá trị. Xin thành thực cám ơn.
Ghi chú :
Biểu thị ý nghĩa : tính chất của sự việc đã ở vào mức cực độ. Lối nói có phần kiểu cách. Trong văn nói, thì thường dùng hình thức「とても」(rất), 「すごく」 (cực kì) hơn.
Cấu trúc 2
たいへんだ Chết / nguy quá / vất vả (quá)
Ví dụ
① たいへんだ。さいふがない。
Chết ! Không thấy ví tiền ở đâu cả.
② 日曜日も仕事ですか。大変ですねえ。
Chủ nhật anh cũng làm việc à ? Vất vả quá nhỉ.
③ え?あそこのうち、子供が3人とも大学に行ってるの?親は大変だ。
Anh nói sao. Nhà kia, cả 3 người con đều đang học đại học à ? Thế thì cha mẹ họ hẳn là vất vả lắm.
Ghi chú :
Biểu thị ý ngạc nhiên, thông cảm hoặc cảm khái (rung động), đối với một sự việc không diễn ra như thông thường, hoặc có tính bất ngờ.
Cấu trúc 3
たいへんなN :N Dữ dội / đáng nể thật / căng thật
Ví dụ
① きのうはたいへんな雨でしたね。
Hôm qua, trời mưa dữ dội thật.
② あのピアニストの才能は大変なものだ。
Tài nghệ của nghệ sĩ piano ấy thuộc vào loại đáng nể thật.
③ 家族のうち二人も入院だ。大変なことになった。
Nhà tôi có đến hai người phải nhập viện. Căng thật.
Ghi chú :
Dùng để nói về những sự việc không bình thường, hoặc bất ngờ. Có thể dùng trong những đánh giá tích cực cũng như đánh giá tiêu cực.
Được đóng lại.