Cùng nhau học tiếng nhật

それほど

Cấu trúc

【それほど】 ( Đến mức ấy/ (không…) lắm )

Ví dụ

①  それほどきならあきらめずにやりなさい。
  Nếu anh đã thích đến mức ấy, thì hãy ráng mà làm, đừng bỏ cuộc nửa chừng.

②  A:きらいなの?

  A: Anh ghét nó sao ?

  B:いや、それほどきらいなわけじゃないけど、あまりいたくないんだ。

  B: Không, cũng không ghét lắm, có điều là tôi không muốn gặp nó.

③  A:テニス、ほんとにお上手じょうずですね。

  A: Anh đánh tennis giỏi thật !

  B:いや、それほどでもありま
  B: Không, cũng không giỏi lắm đâu.

Ghi chú :

Biểu thị ý 「そんなに」 (như thế, đến thế). Thường dùng kèm theo một từ ngữ phủ định, để diễn đạt ý nghĩa「あまり…ない」 (không… lắm), như trong (2) và (3).

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. のだ

  2. のきわみ

  3. のか

  4. の…の

Được đóng lại.