Cấu trúc
【それほど】 ( Đến mức ấy/ (không…) lắm )
Ví dụ
① それほど好きならあきらめずにやりなさい。
Nếu anh đã thích đến mức ấy, thì hãy ráng mà làm, đừng bỏ cuộc nửa chừng.
② A:嫌いなの?
A: Anh ghét nó sao ?
B:いや、それほど嫌いなわけじゃないけど、あまり会いたくないんだ。
B: Không, cũng không ghét lắm, có điều là tôi không muốn gặp nó.
③ A:テニス、ほんとにお上手ですね。
A: Anh đánh tennis giỏi thật !
B:いや、それほどでもありま
B: Không, cũng không giỏi lắm đâu.
Ghi chú :
Biểu thị ý 「そんなに」 (như thế, đến thế). Thường dùng kèm theo một từ ngữ phủ định, để diễn đạt ý nghĩa「あまり…ない」 (không… lắm), như trong (2) và (3).
Có thể bạn quan tâm
Được đóng lại.