Cấu trúc
その…その ( Từng N / mỗi N )
[そのNそのN]
Ví dụ
① その日その日を無事に過ごせれば出世なんかしなくてもいいんです。
Dù cho không được thăng tiến cũng không sao, miễn là tôi có thể sống bình yên vô sự, mỗi ngày.
② その人その人で考え方がちがうのは当然だ。
Mỗi người có một lối suy nghĩ khác nhau là chuyện dĩ nhiên.
③ 人生の大事なその時その時を写真におさめてある。
Tôi đã thu lại trong những bức ảnh, từng khoảnh khắc quan trọng của đời mình.
Ghi chú:
Biểu thị ý nghĩa 「それぞれの」 (từng, mỗi…), bằng cách dùng lặp lại cùng một danh từ ở vị trí N.
Có thể bạn quan tâm
Được đóng lại.