Cấu trúc
あとは…だけ chỉ còn… nữa
Ví dụ:
① 刻を過ぎても現れる気配がない。
Thành viên hầu như đã tập hợp đầy đủ, chỉ còn anh Tanaka nữa thôi, nhưng không biết tại sao đã quá giờ quy định rồi mà vẫn chẳng thấy tăm hơi đâu nhỉ ?
② 料理は全部できあがったし部屋も片づいたし、あとはみんなが来るのを待つばかりだ。
Thức ăn cũng đã làm xong, phòng ốc cũng đã dọn dẹp rồi, chỉ còn đợi mọi người đến nữa mà thôi.
③ コンサートのプログラムもとどこおりなく進み、あとは最後の難曲を残すのみとなった。
Chương trình buổi hoà nhạc diễn ra trôi chảy, chỉ còn lại tiết mục khó diễn cuối cùng nữa thôi.
Ghi chú:
Luôn kết hợp với 「だけ/のみ/ばかり」 ở phía sau, để diễn tả điều kiện cho một sự việc có thể xảy ra. Được dùng với hàm ý “hầu hết các điều kiện đã tập hợp đầy đủ, điều kiện còn thiếu là rất ít”.
Có thể bạn quan tâm