JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

におかれましては

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

におかれましては  về phần… / đối với…

[Nにおかれましては]

Ví dụ

①  先生せんせいにおかれましては、お元気げんきそうでなによりです。
  Đối với Thầy, trông Thầy khoẻ mạnh là điều em mong mỏi nhất.

②  先生せんせいにおかれましては、ますます御壮健ごそうけんの由よし、私わたしども一同喜いちどうよろこんでおります。
  Về phần Thầy, tất cả chúng em đều vui mừng, vì Thầy ngày càng tráng kiện.

Ghi chú :

Đi với một danh từ chỉ người bề trên, và được dùng trong lúc hỏi thăm sức khoẻ hay nói về tình trạng sức khoẻ gần đây của người ấy. Đây là câu nói khuôn sáo trong những bức thư cực kì kiểu cách.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. つい

  2. つ…つ

  3. されている 

  4. さることながら

Tags: におかれましては
Previous Post

におうじて

Next Post

Chữ 減 ( Giảm )

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なんにしろ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

いまにも

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にそくして

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

しまつだ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にかかったら

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu câu け

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 減 ( Giảm )

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 以 ( Dĩ )

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 8 : Động từ thể TE + KUDASAI

あいだ -1

あるいは… かもしれない

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 28

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 67 : ~おかげで/~おかでだ ( Nhờ có… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 29 : ~さらに~(~更に)( Thêm nữa, hơn nữa )

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 23

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 日本の地方の議会の19%で女性の議員がいない

[ 練習 B ] Bài 13 : 別々にお願いします

あいだ -1

もって ( Mẫu 2 )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.