JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 16

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

辛い (からい) 

辛い (からい) : cay

 Ví dụ: 

辛いものが大好き(だいすき)です。

Tôi rất thích đồ ăn cay.

体 (からだ) 

体 (からだ) : cơ thể

 Ví dụ:

ヨーグルトは体に いいです。

Sữa chua tốt cho cơ thể.

たばこは体に わるいです。

Thuốc lá không tốt cho cơ thể (sức khỏe).

体のつよい人/ 体のよわい人

người có sức khỏe tốt/ sức khỏe yếu

借りる (かりる) 

借りる (かりる): vay, mượn

 Ví dụ: 

Aさんからペン/お金(かね)を借りました。

Tôi đã mượn bút/ tiền từ bạn A.

軽い (かるい) 

軽い (かるい) : nhẹ

 Ví dụ: 

この荷物(にもつ)は軽いですね。

Đồ đạc/hành lý này nhẹ nhỉ.

カレンダー 

カレンダー : lịch

 Ví dụ: 

カレンダーをめくる. 

Lật/giở lịch

川 (かわ) 

川 (かわ) : sông

 Ví dụ: 

この川の水(みず)はきれいですね。

Nước của con sông này sạch nhỉ.

側 (がわ)

側 (がわ): phía, bên

 Ví dụ: 

左側(ひだりがわ)

phía bên trái

右側(みぎがわ)

phía bên phải

可愛い (かわいい) 

可愛い (かわいい) : đáng yêu, dễ thương

 Ví dụ: 

可愛い女の子(おんなのこ)ですね。

Bé gái đáng yêu quá!

漢字 (かんじ) 

漢字 (かんじ): kanji (hán tự)

 Ví dụ: 

漢字は とてもむずかしいです。

Kanji rất khó.

木 (き) 

木 (き) : cây

 Ví dụ: 

ちいさいにわに うめの木を うえた。

Tôi đã trồng một cây mơ trong vườn nhỏ.

 ・ 庭(にわ): vườn

 ・ 梅(うめ): mơ, mận

 ・ 植える(うえる): trồng
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttừ vựng N5
Previous Post

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 29

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 24 : 手伝って くれますか。 ( Anh giúp tôi được không? )

Related Posts

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 3

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 13

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 9

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 18

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 21

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 8

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 24 : 手伝って くれますか。 ( Anh giúp tôi được không? )

Recent News

あいだ -1

あるまじき…だ

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 開 ( Khai )

[ 練習 A ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

あいだ-2

にして

あいだ-2

てならない

[ Ngữ Pháp N5 ] Động từ thể ない

あいだ -1

もかまわず

[ Từ Vựng ] Bài 33 : これはどういう意味ですか

Mẫu câu を

Mẫu câu を

あいだ -1

おぼえはない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.