• Home
  • Giới thiệu
  • Đăng kí thành viên
  • Tài Khoản
Menu
  • Sơ Cấp
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • Giáo trình Minna No Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
  • Học Theo Giáo trình
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
    • Giáo trình NHK
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • JLPT
    • N5
      • Từ vựng N5
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • N4
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • N3
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • N2
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • N1
      • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • Hán Tự
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

Pages

  • Home
  • Giới thiệu
  • Đăng kí thành viên
  • Tài Khoản

Categories

  • Sơ Cấp
  • Học Theo Giáo trình
  • JLPT
  • Hán Tự
  • Từ điển mẫu câu
You are here: Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu câu い

JPO — Tháng Chín 18, 2019 comments off
TwitterTweet on Twitter FacebookShare on Facebook Google+Google+ PinterestPinterest

—***—

1 . いい
2 . いう
3 . いうまでもない
4 . いがい
5 . いか
6 . いかなる
7 . いかに
8 . いかにも
9 . いかん
10 . いくら
11 . いけない
12 . いご
13 . いささか
14 . いざしらず
15 . いじょう
16 . いずれ ( Mẫu 1 )
17 . いずれ ( Mẫu 2 )
18 . いぜん ( Mẫu 1 )
19 . いぜん ( Mẫu 2 )
20 . いたって
21 . いたっては 
22 . いたっても
23 . いたり
24 . いたる
25 . いちがいに…ない
26 . いちど
27 . いつか
28 . いっこうに
29 . いっさい
30 . いつしか
31 . いっそ
32 . いったい
33 . いったらありはしない
34 . いったらない
35 . いったん…と
36 . いっぽう
37 . いない
38 . いまごろ
39 . いまさら
40 . いまだ
41 . いまでこそ
42 . いまに
43 . いまにも
44 . いまや
45 . いらい
46 . いわば
47 . いわゆる

TwitterTweet on Twitter FacebookShare on Facebook Google+Google+ PinterestPinterest
Bài trước いかにも
Bài kế tiếp か

Bài viết phù hợp với bạn

Tổng hợp mẫu câu

Mẫu câu う – お

Mẫu câu を

をよぎなくされる

をよぎなくさせる

をもとに

Bài xem nhiều

  • [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 33 : ~のに ( Cho…, để… )
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )
  • [ 練習 B ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 82 : ~といったら~ ( Nói đến )
  • [ 練習 B ] BÀI 21 : 私もそうと思います
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 135 : ~なりに/~なりの ( Đứng ở lập trường, đối ứng với )
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 50 : ~にかぎる~(~に限る) ( Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất )
  • [ 練習 B ] Bài 13 : 別々にお願いします
jpoonline.com. Chuyên trang học tiếng Nhật miễn phí và có phí.