JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。 ( Anh hãy cắt kiểu như trong bức ảnh này. )

Share on FacebookShare on Twitter

Hán TựÂm HánHiragana
泣きますKHẤPなきます
笑いますTIẾUわらいます
乾きますCANかわきます
滑りますHOẠTすべります
起きますKHỞIおきます
調節しますĐIỀU TIẾTちょうせつします
安全AN TOÀNあんぜん
丁寧ĐINH NINHていねい
細かいTẾこまかい
濃いNỒNGこい
薄いBẠCうすい
空気KHÔNG KHÍくうき
涙LỆなみだ
和食HÒA THỰCわしょく
洋食DƯƠNG THỰCようしょく
量LƯỢNGりょう
半分BÁN PHÂNはんぶん
洗濯物TẨY TRẠC VẬTせんたくもの
理由LÝ DOりゆう
嫌がりますHIỀMいやがります
順序THUẬN TỰじゅんじょ
表現BIỂU HIỆNひょうげん
例えばLỆたとえば
別れますBIỆTわかれます
縁起が悪いDUYÊNえんぎが わるい

 

Tags: Hán tựhọc tiếng nhậtKanji Minna no nihongotiếng nhật
Previous Post

Chữ 経 ( Kinh )

Next Post

Chữ 小 ( Tiểu )

Related Posts

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 36 : あたまと からだを 使うように して います。

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 1 : はじめまして ( Rất vui khi được gặp anh/chị )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 10 : チリソースはありませんか ( Có tương ớt không ạ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ( Chổ của chị mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ ạ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 12 : お祭りはどうでしたか ( Lễ hội thế nào? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 17 : どうしましたか ( Ông bị làm sao? )

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 小 ( Tiểu )

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 高 ( Cao )

Bài 17 : Xin chào ( chào buổi sáng )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 営 ( Doanh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 36 : ~まじき ( Không được phép )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 天皇陛下の85歳の誕生日 8万人以上がお祝いに行く

フランスの大統領「2035年までに原発の25%を止める」

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 原 ( Nguyên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 78 : ~というものだ~ ( Nhằm, có nội dung )

あいだ -1

かとおもうまもなく

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 考 (khảo)

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.