[ Kanji Minna ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。 ( Chắc chắn sắp đến nơi rồi. ) 9 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに ( Tôi đã luyện tập nhiều, thế mà… ) 9 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。 ( Anh hãy cắt kiểu như trong bức ảnh này. ) 10 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 43 : やきしそうですね。 ( Trông có vẻ hiền lành nhỉ? ) 10 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 42 : ボーナスは 何に 使いますか。 ( Anh sẽ tiêu tiền thưởng vào việc gì? ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 41 : にもつを あずかって いただけませんか ( Nhờ chị giữ giúp hành lý có được không. ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 40 : ともだちが できたかどうか 心配です。 ( Tôi không biết nó có kết bạn được với ai không? ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 39 : 遅れて、 すみません。 ( Xin lỗi tôi đến muộn. ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 38 : 片づけるのが すきなんです。 ( Tôi thích dọn dẹp. ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 37 : 海を 埋め立てて 造られました。 ( Chổ này được tạo thành từ việc lấp biển. ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 36 : あたまと からだを 使うように して います。 ( Tôi cố gắng vận động cả trí não lẫn cơ thể. ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo
[ Kanji Minna ] Bài 35 : 旅行者へ 行けば わかります。 ( Đến công ty du lịch thì sẽ biết ) 11 months ago by JPOKanji giáo trình Minna no nihongo