JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Uncategorized

[ Kanji Minna ] Bài 19 : ダイエットは明日からします ( Tôi sẽ bắt đầu chế độ giảm cân từ ngày mai vậy. )

Share on FacebookShare on Twitter

Hán tựÂm hánHiragana
静か TĨNH しずか
有名 HỮU DANH ゆうめい
親切 THÂN THIẾT しんせつ
元気 NGUYÊN KHÍ げんき
暇 HẠ ひま
便利 TIỆN LỢI べんり
大きい ĐẠI おおきい
小さい TIỂU ちいさい
新しい TÂN あたらしい
古い CỔ ふるい
悪い ÁC わるい
暑い THỬ あつい
熱い NHIỆT あつい
寒い HÀN さむい
冷たい LÃNH つめたい
難しい NAN むずかしい
易しい DỊ/DỊCH やさしい
高い CAO たかい
安い AN やすい
低い ĐÊ ひくい
忙しい MANG いそがしい
楽しい LẠC, NHẠC たのしい
白い BẠCH しろい
黒い HẮC くろい
赤い XÍCH あかい
青い THANH あおい
桜 ANH さくら
山 SƠN, SAN やま
町 ĐINH まち
食べ物 THỰC VẬT たべもの
車 XA くるま
所 SỞ ところ
寮 LIÊU りょう
勉強 MIỄN CƯỜNG べんきょう
生活 SINH HOẠT せいかつ
仕事 SĨ SỰ しごと

 

Tags: học tiếng nhậtKanji Minna no nihongotiếng nhật
Previous Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 9

Next Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 10

Related Posts

Uncategorized

[ Ngữ Pháp N5 ] Động từ thể ない

Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
Uncategorized

Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )
Uncategorized

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 66 : ~にもまして ( Hơn, nhiều hơn, trên )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Uncategorized

[ JPO ニュース ] 東京オリンピックまで500日 競技のピクトグラムを発表

Uncategorized

Tổng Hợp 日本ニュース Từ 1 đến 102

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )
Uncategorized

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 34 : ~になれる ( Trở thành, trở nên )

Next Post
[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 10

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 途 ( Đồ )

Mẫu câu に

Mẫu câu に

[ Ngữ Pháp ] BÀI 23 : どうやって行きますか

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 15

「動物や植物100万種類がいなくなる心配がある」

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 11 : ~かもしれない~ (  không chừng – có thể )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 11 : ~かもしれない~ ( không chừng – có thể )

皇居の「乾通り」を歩いてもみじを楽しむ

あいだ -1

かえる

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 82 : ~ぐるみ ( Toàn bộ, toàn thể )

[ 練習 A ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.