JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] ビザの期間が過ぎた中国人11人を逮捕 47人もいなくなる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

ビザの期間きかんが過すぎた中国人ちゅうごくじん11人にんを逮捕たいほ 47人にんもいなくなる

*****

北海道ほっかいどう木古内町きこないちょうで11月がつ、警察けいさつが11人にんの中国人ちゅうごくじんを逮捕たいほしました。11人にんは日本にっぽんにいることができる期間きかんを過すぎたのに、法律ほうりつに違反いはんして日本にっぽんに残のこっていました。

11人にんは日本にっぽんで働はたらくビザを持もっていませんでしたが、木古内町きこないちょうの近ちかくで工事こうじの仕事しごとをしていました。そして、働はたらくために日本にっぽんに来きたと警察けいさつに話はなしています。

ほかにも同おなじ場所ばしょで働はたらいていた47人にんの中国人ちゅうごくじんが、どこにいるかわからなくなっています。警察けいさつは、法律ほうりつに違反いはんして外国人がいこくじんが日本にっぽんで働はたらくための手伝てつだいをしているグループがあると考かんがえて調しらべています。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjiHiragananghĩa
ビザthị thực
グループbạn bè , nhóm
警察けいさつcảnh sát
法律ほうりつluật , pháp luật
違反いはんvi phạm
外国人がいこくじんngười nước ngoài
手伝いてつだいngười giúp đỡ
逮捕たいほsự bắt giữ
北海道ほっかいどうHokkaidō
木古内町きこないちょうKikonai
中国人ちゅうごくじんNgười trung quốc

Nội Dung Tiếng Việt


Bắt giữ 11 người Trung Quốc đã quá hạn Visa và 47 người cũng không có Visa



Vào tháng 11 ở thị trấn Kikkonai Hokkaido, cảnh sát bắt giữ 11 người Trung Quốc. Mười một người này đã quá hạn Visa nhưng vẫn ở lại Nhật ,họ đã vi phạm pháp luật nên bị giữ lại ở Nhật.

Mười một người không mang theo Visa lao động ở Nhật, nhưng họ đang làm công việc xây dựng ở gần thị trấn Kikkonai. Họ đã nói với cảnh sát rằng họ đến Nhật để làm việc.

Mặt khác 47 người Trung Quốc đã làm việc cùng một nơi vẫn không biết đang ở đâu. Cảnh sát đang điều tra có một nhóm người đang giúp đỡ những người nước ngoài làm việc tại Nhật vi phạm pháp luật.

Chú Thích


ビザ

    1.外国がいこくから来きた人ひとの旅券りょけんを調しらべ、その国くにに入はいることを認みとめる許可証きょかしょう。査証さしょう。

期間

    1.ある時ときからある時ときまでと決きめられた間あいだ。

逮捕

    1.罪つみを犯おかした疑うたがいのある人ひとを、警察けいさつがつかまえること。

違反

    1.決きまりを破やぶること。

工事

    1.建物たてもの・道路どうろ・橋はしなどを造つくったり、直なおしたりすること。また、その仕事しごと。

グループ

    1.仲間なかま。集団しゅうだん。 

Hokkaidō

Hokkaidō là vùng địa lý và là tỉnh có diện tích lớn nhất, cũng lại là đảo lớn thứ hai của Nhật Bản. Hokkaidō nằm ở phía Bắc Nhật Bản, cách đảo Honshu bởi eo biển Tsugaru. Tuy nhiên, người Nhật đã nối liền hai hòn đảo này với nhau bằng đường hầm Seikan.

Kikonai

Kikonai là một thị trấn nằm ở tiểu khu Oshima, Hokkaido, Nhật Bản. Tính đến tháng 9 năm 2016, thị trấn có dân số ước tính khoảng 4.448 và mật độ 20 người trên mỗi km². Tổng diện tích là 221,88 km².
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 和 ( Hòa )

Next Post

[ JPO Tin Tức ] 福島県の食べ物の安全を若い人たちに漫画で伝える

Related Posts

パレスチナ 10年前に壊されたサッカー場を日本が直す
JPO Tin Tức

パレスチナ 10年前に壊されたサッカー場を日本が直す

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 福島県 1000年前からある「滝桜」の花が咲く

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] NASA 火星の「風の音」を初めて聞くことができた

JPO Tin Tức

時速360kmで走る新しい新幹線のテストをする

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「世界でいちばん長生きの男性」の野中さんが亡くなる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

全日空の新しい飛行機は世界で最も大きい「A380」

Next Post

[ JPO Tin Tức ] 福島県の食べ物の安全を若い人たちに漫画で伝える

Recent News

あいだ -1

どうにも

[ Kanji Minna ] Bài 43 : やきしそうですね。 ( Trông có vẻ hiền lành nhỉ? )

Kinh nghiệm kinh doanh hải sản tươi sống ở Nhật Bản

Kinh nghiệm kinh doanh hải sản tươi sống ở Nhật Bản

あいだ-2

いずれ

あいだ -1

じゃない

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 67 : ~にひきかえ ( So với…thì… )

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 39 : おじゃまします。 ( Cháu xin phép vào ạ! )

[ JPO Tin Tức ] 福島県の食べ物の安全を若い人たちに漫画で伝える

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 20 : NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA ( Chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa? )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 52 : ~おいて~(~於いて)( Ở, tại, trong ( thời điểm, thời gian) )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.