JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 2

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu - 01

Gốc : お日()様()の形()です

Dịch :Hình dạng của mặt trời

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
日曜日にちようびChủ Nhật
日本にほん/にっぽんNhật Bản
今日きょうhôm nay
三日みっかngày 3 (mùng 3), 3 ngày
毎日まいにちmỗi ngày
日記にっきnhật ký
母の日ははのひngày của Mẹ
休日きゅうじつngày nghỉ

Câu - 02

Gốc : 三日()月()の形()です

Dịch : Hình dạng của mặt trăng lưỡi liềm

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一月いちがつtháng 1, tháng giêng
月曜日げつようびthứ hai
今月こんげつtháng này
つきつきmặt trăng, tháng
一か月いっかげつ1 tháng
毎月まいつきmỗi tháng
来月らいげつtháng sau
お正月おしょうがつおしょうがつ

Câu - 03

Gốc : 火()の形()です

Dịch : Hình dạng của ngọn lữa

Một số từ vựng liên quan

KanjihiraganaNghĩa
火曜日かようびthứ ba
火ひlửa
火事かじvụ cháy
火山かざんnúi lửa
花火はなびpháo hoa
火星かせいsao Hoả
消火器しょうかきbình chữa cháy
火災かさいhoả hoạn

Câu - 04

Gốc : 滝()が水()しぶきをあげています

Dịch : Thác nước phun nước

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
水曜日すいようびthứ tư
水みずnước
水泳すいえいbơi lội
水道すいどうnước máy
海水浴かいすいよくtắm biển
水着みずぎđồ bơi, áo tắm
香水こうすいnước hoa
鼻水はなみずnước mũi

Câu - 05

Gốc : 木()の形()です

Dịch : Hình dạng cái cây

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
木曜日もくようびthứ năm
木きcây
木綿もめんcotton, bông
木村さんきむらさんAnh/Chị Kimura
木星もくせいSao Mộc
大木たいぼくcây to, cây cổ thụ
材木ざいもくgỗ
木陰こかげbóng râm, bóng cây

Câu - 06

Gốc : 山()の下()に金()があるそうです

Dịch : Nghe nói dưới núi có vàng(金)

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
金曜日きんようびthứ sáu
お金おかねtiền
お金持ちおかねもちngười giàu có
料金りょうきんtiền phí
奨学金しょうがくきんhọc bổng
現金げんきんtiền mặt
税金ぜいきんtiền thuế
金づちかねづちcái búa

Câu - 07

Gốc : 土()から芽()が出()ました

Dịch : Hạt mầm đâm chồi từ mặt đất(土)

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
土曜日どようびthứ bảy
土つちđất
お土産おみやげquà đặc sản, quà lưu niệm
土地とちđất đai
土星どせいSao Thổ
粘土ねんどđất sét
土台どだいnền, móng, nền tảng
土足厳禁どそくげんきんCấm đi chân trần

Câu - 08

Gốc : 週()の始()まりに、鳥()がピヨピヨと鳴()きます

Dịch : Đầu tuần chim sẽ hót: ”Piyo piyo”

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
日曜日にちようびchủ nhật
月曜日げつようびthứ hai
火曜日かようびthứ ba
水曜日すいようびthứ tư
木曜日もくようびthứ năm
金曜日きんようびthứ sáu
土曜日どようびthứ bảy
曜日ようびngày (trong tuần)

Câu - 09

Gốc :ここが木()のもとです。[一]で印()をつけましょう

Dịch : Đây là gốc của cái cây. Hãy đánh dấu 「一」

Một số từ vựng liên quan

KanjihiraganaNghĩa
本ほんquyển sách
日本にほんNhật Bản
一本いっぽんmột (cây, chai,...(đếm các vật dài, thon))
二本にほんhai (cây, chai,...(đếm các vật dài, thon))
三本さんぼんba (cây, chai,...(đếm các vật dài, thon))
日本語にほんごtiếng Nhật
山本さんやまもとさんAnh/Chị Yamamoto

Câu - 10

Gốc :人()が日本()の足()で立()っています

Dịch : Con người đứng bằng 2 chân

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
人ひとngười
日本人にほんじんngười Nhật
一人ひとりmột người
二人ふたりhai người
三人さんにんba người
一人でひとりでmột mình
大人おとなngười lớn
女の人おんなのひとnữ, phụ nữ

Câu - 11

Gốc :「今()、何()をしているの?」 「家()で、ラララと歌()っているの」

Dịch : Bây giờ bạn đang làm gì? Tôi đang ở nhà hát la la la

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
今いまbây giờ
今月こんげつtháng này
今日きょうhôm nay, ngày nay
今晩こんばんtối nay
今週こんしゅうtuần này
今年ことしnăm nay
今朝けさsáng nay
今度こんどlần sau

Câu - 12

Gốc : ほら、土()の上()にお寺()があります

Dịch : Nhìn này, có ngôi chùa trên mặt đất kìa!

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
(お)寺おてらngôi chùa
寺院じいんchùa chiền, đền chùa
山寺やまでらsơn tự, chùa trên núi
清水寺きよみずでらChùa Kiyomizu
金閣寺きんかくじChùa Kinkakuji

Câu - 13

Gốc : 昔()、人々()はお寺()の鐘()を鳴()らして、時間()を知()らせました

Dịch : Ngày xưa, người ta rung chuông chùa để báo giờ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一時いちじmột giờ
時々ときどきthỉnh thoảng
時間じかんthời gian
一時間いちじかんmột giờ, một tiếng (thời lượng)
時計とけいđồng hồ
その時そのときlúc đó
時代じだいthời đại
時刻表じこくひょうbảng giờ (tàu, xe)

Câu - 14

Gốc : 三本()の線()を半分()に切()りましょう。あれ、最初()の線()しか切()れません

Dịch : Hãy cắt 3 đường ra làm đôi. Ủa, chỉ cắt đường đầu tiên thôi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
三時半さんじはん3 giờ rưỡi
半分はんぶんphân nửa
半島はんとうbán đảo
半年はんとしnửa năm
前半ぜんはんhiệp một
半額はんがくnửa giá
一月半ばいちがつなかばgiữa tháng 1

Câu - 15

Gốc : 刀()の形()です

Dịch : Hình dạng của con dao

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
刀かたなcon dao
日本刀にほんとうkiếm Nhật
短刀たんとうdao găm

Câu - 16

Gốc : 刀()で半分()に切()りましょう

Dịch : Hãy chia nó ra phân nửa bằng con dao!

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
五分ごふん5 phút
十分じっぷん/じゅっぷん10 phút
半分はんぶんphân nửa, một nửa
分かるわかるhiểu
自分じぶんbản thân mình
気分きぶんtâm trạng, khí sắc
十分じゅうぶんđủ, đầy đủ
分ける分けるchia, phân chia

Previous Post

Bài 29 : CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE (Khi nhìn gần, trông lớn nhỉ!)

Next Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 2

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 25

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 32

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 24

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 20

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 15

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 27

Next Post
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 2

Recent News

[ 文型-例文 ] Bài 13 : 別々にお願いします

あいだ -1

なお

[ JPO ニュース ] 漫画やアニメの下がきの絵を集めた展覧会

あいだ -1

けれど

あいだ -1

むき

[ Ngữ Pháp ] Bài 2 : ほんの気持ちです

コンビニの会社 「店をあまり増やさないようにする」

コンビニの会社 「店をあまり増やさないようにする」

[ Từ Vựng ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

[ JPO Tin Tức ] 東京都 日本で初めて通路に段がないバスの運転が始まる

あいだ -1

たらいい

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.