Chữ 花 ( Hoa )
Kanji:
花
Âm Hán:
Hoa
Nghĩa:
Bông Hoa
Kunyomi ( 訓読み ).
はな
Onyomi ( 音読み ).
カ
Cách viết:
Ví dụ:
kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
花をちぎる | はなをちぎる | ngắt hoa |
花を上げる | はなをあげる | tặng hoa |
花キャベツ | はなきゃべつ | rau súp lơ |
花の木 | はなのき | cây ra hoa |
花が散る | はながちる | hoa tàn |
Kanji:
花
Âm Hán:
Hoa
Nghĩa:
Bông Hoa
Kunyomi ( 訓読み ).
はな
Onyomi ( 音読み ).
カ
Cách viết:
kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
花をちぎる | はなをちぎる | ngắt hoa |
花を上げる | はなをあげる | tặng hoa |
花キャベツ | はなきゃべつ | rau súp lơ |
花の木 | はなのき | cây ra hoa |
花が散る | はながちる | hoa tàn |
Bài trước
Bài kế tiếp
Được đóng lại.