JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 疑 ( Nghi )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

疑

Âm Hán:

Nghi

Nghĩa: 

Nghi ngờ

Kunyomi ( 訓読み ).

うたが(う)

Onyomi ( 音読み ).

ギ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
疑問符ぎもんふdấu hỏi
懐疑心かいぎしんTính đa nghi; sự nghi ngờ
嫌疑けんぎsự hiềm nghi; sự nghi kỵ; sự nghi ngờ
疑惑を持つぎわくをもつnghi hoặc
疑いうたがいsự nghi ngờ
疑わしいうたがわしいkhả nghi
容疑者ようぎしゃngười khả nghi; người bị tình nghi
疑問代名詞ぎもんだいめいしđại từ nghi vấn
懐疑かいぎhoài nghi; nghi ngờ; nghi vấn

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 利 ( Lợi )

  • Chữ 関 ( Quan )

  • Chữ 果 ( Quả )

  • Chữ 明 ( Minh )

Tags: Chữ 疑 ( Nghi )
Previous Post

Chữ 育 ( Dục )

Next Post

Chữ 転 ( Chuyển )

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 利 ( Lợi )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 統 ( Thống )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 用 ( Dụng )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 初 ( Sơ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 義 ( Nghĩa )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 原 ( Nguyên )

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 転 ( Chuyển )

Recent News

[ 会話 ] BÀI 17 : どうしましたか?

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 91 : ~だに ( Thậm chí, ngay cả )

あいだ -1

なくともよい

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 108 : ~はぬきにして(~は抜きにして)Hãy bỏ ra, hãy thôi…

あいだ -1

げんざい

[ Từ Vựng ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] マリー・アントワネットの真珠がオークションで41億円

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 46 : ~たり。。。~たりする ( Làm ~ làm, và )

あいだ-2

やなんぞ

あいだ -1

なさんな

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.