Kanji:
村
Âm Hán:
Thôn
Nghĩa:
Thôn xóm, nhà quê
Kunyomi ( 訓読み )
むら
Onyomi ( 音読み ).
ソン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
専業村 | せんぎょうむら | làng nghề |
市町村 | しちょうそん | thành phố, thị trấn và làng mạc |
寒村 | かんそん | nơi khỉ ho cò gáy; nơi thâm sơn cùng cốc; vùng sâu vùng xa |
村民 | そんみん | dân làng; làng nước |
村人 | むらびと | người trong làng |
Có thể bạn quan tâm