JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 戸 ( Hộ )

Chữ 好 ( Hảo )
Share on FacebookShare on Twitter

Kanji:

戸

Âm Hán:

Hộ

Nghĩa: 

Cánh cửa, cửa

Kunyomi ( 訓読み ).

と

Onyomi ( 音読み ).

コ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjihiraganaNghĩa
戸とcánh cửa, cửa
戸の敷居とのしきいngưỡng cửa
戸口 とぐちcửa; cửa ra vào
戸惑いするとまどいlạc đường
戸をノックするとをのっくするgõ cửa

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 台 ( Đài )

  • Chữ 力 ( Lực )

  • Chữ 死 ( Tử )

  • Chữ 米 ( Mễ )

Tags: Chữ 戸 ( Hộ )
Previous Post

Chữ 伝 ( Truyền )

Next Post

Chữ 族 ( Tộc )

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 保 ( Bảo )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 領 ( Lĩnh )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 長 ( Trường )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 表 ( Biểu )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 裏 ( Lí )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 切 ( Thiết )

Next Post
Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 族 ( Tộc )

Recent News

[ 文型-例文 ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか?

[ 練習 A ] Bài 35 –: 旅行会社へ行けば、わかります

バックパッキングの際は、安全を確保するために持ち物には細心の注意を払ってください。

バックパッキングの際は、安全を確保するために持ち物には細心の注意を払ってください。

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 6

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 165 : ~まじき ( Không được phép )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 中 ( Trung )

あいだ-2

てはだめだ

あいだ -1

ぜんぜん…ない

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 緊 ( Khẩn )

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 2 ] 聴解のための語彙・表現 ~ 擬音語・擬態語

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.