Chữ 両 ( Lưỡng )
—***—
Kanji:
両
Âm Hán:
Lưỡng
Nghĩa:
Hai
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
ふた(つ)
Onyomi ( 音読み ).
リョオ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
両半地球 | りょうはんちきゅう | lưỡng bán cầu |
両天秤 | りょうてんびん | cân bàn |
両側 | りょうがわ | hai bên |
両性動物 | りょうせいどうぶつ | động vật lưỡng tính |
両性 | りょうせい | lưỡng tính |
両陛下 | りょうへいか | vua và hoàng hậu |
両手 | りょうて | hai tay |
両立 | りょうりつ | sự cùng tồn tại |
両凸 | りょうとつ | hai mặt lồi |
Được đóng lại.