にほんちゃはすきですか
Anh có thích trà Nhật bản không?
Hội thoại:
B: いま、お茶を入れますね
Bây giờ tôi pha trà nhé.
A: あ、どうぞ、もうおかまなく
Xin cứ tự nhiên, đừng để ý đến tôi nữa.
B: 日本茶は好きですか
Anh có thích trà Nhật Bản không?
A: はい、大好きです。
Vâng, tôi rất thích.
Từ vựng:
日本茶 にほんちゃ trà Nhật Bản
好き すき thích <=> 嫌い きらい ghét
大好き だいすき rất thích <=> 大嫌い だいきらい rất ghét
Chú ý:
好きです tôi thích
Cách nói thích một ai đó (vật gì đó) cơ bản là: ai đó( (vật gì đó) が好きです。
Khi hỏi người khác có thích ai đó (vật gì đó) không: ai đó (vật gì đó) は好きですか