JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 19: にほんちゃはすきですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Share on FacebookShare on Twitter

にほんちゃはすきですか

Anh có thích trà Nhật bản không?

Hội thoại:
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2020/08/NHK04-bai19.mp3

 

B: いま、お茶ちゃを入いれますね

    Bây giờ tôi pha trà nhé.

A: あ、どうぞ、もうおかまなく

      Xin cứ tự nhiên, đừng để ý đến tôi nữa.

B: 日本にっぽん茶ちゃは好すきですか

     Anh có thích trà Nhật Bản không?

A: はい、大好だいすきです。

     Vâng, tôi rất thích.

Từ vựng:

日本にっぽん茶ちゃ にほんちゃ trà Nhật Bản

好すき すき thích <=> 嫌きらい きらい ghét

大好だいすき だいすき rất thích <=> 大嫌だいきらい だいきらい rất ghét

Chú ý:

好すきです tôi thích

Cách nói thích một ai đó (vật gì đó) cơ bản là: ai đó( (vật gì đó) が好すきです。

Khi hỏi người khác có thích ai đó (vật gì đó) không: ai đó (vật gì đó) は好すきですか

Tags: いま大好き日本茶
Previous Post

Bài 18: お待たせてすみません

Next Post

Bài 20: せんはっぴやくえん ください

Related Posts

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 22: 両替をお願いします

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 28: ただいま

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 15: ぼくはけっこうです

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 3: どのくらいかかりますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 29: お久しぶりです

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Next Post
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 20: せんはっぴやくえん ください

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 14 : ~ともなれと ( Nếu là…, thì…. )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 118 : ~まい~ ( Không, chắc là không )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 79 : ~かれ~かれ ( Cho dù…cho dù )

あいだ -1

ものとおもう

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 横 ( Hoành )

あいだ -1

いつか mẫu 4

10日間の休み 75%のホテルや旅館で予約がいっぱい

あいだ-2

がち

86歳の三浦雄一郎さん 6960mの山に登るのを中止

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.