JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 C

[ 練習 C ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

Share on FacebookShare on Twitter

Đàm Thoại 1

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc1.mp3
A:あそこに (1)ポスターが はって ありますね。

  Ở kia có dán poster nhỉ.

  あれは 何なんですか。

  Kia là gì thế?

B: (2)スポーツ教室きょうしつの お知しらせです。

  Là thông báo lớp học thể thao.

A:そうですか。

  Vậy à?

[Thay thế vị trí (1), (2)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc1_1.mp3
(1) 本ほんを 並ならべます

(2) 日本語にほんご教室きょうしつの 本ほん

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc1_2.mp3
(1) 箱はこを 置おきます

(2) 要いらない 本ほんや 雑誌ざっしを 入いれる 箱はこ

Đàm Thoại 2

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc2.mp3
A:来週らいしゅうの (1)ミーティングまでに 何なにを して おいたら いいですか。

  Nên chuẩn bị sẵn gì cho buổi họp tuần sau thì tốt đây?

B: そうですね。(2)この 資料しりょうを コピーして おいて ください。

  Ừ nhỉ. Hãy copy sẵn tài liệu này nhé.

A:はい、わかりました。

  Vâng, tôi biết rồi.

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc2_1.mp3
(1) 会議かいぎ

(2) この レポートを 読よみます

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc2_2.mp3
(1) 出張しゅっちょう

(2) 新あたらしい カタログを 準備じゅんびします

Đàm Thoại 3

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc3.mp3
A:(1)この 本ほんを 片付かたづけても いいですか。

  Dọn cuốn sách này đi được chứ?

B: いいえ、(2)そのままに して おいて ください。

  Không, hãy để nó nguyên như thế đi.

  あとで 使つかいますから。

  Vì lát nữa tôi sẽ sử dụng mà.

[Thay thế vị trí (1), (2)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc3_1.mp3
(1) いすを 片付かたづけます

(2) そこに 並ならべます

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai30_rsc3_2.mp3
(1) この 紙かみを 捨すてます

(2) そこに 入いれます
Previous Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

Next Post

Chữ 築 ( Trúc)

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

練習 C

[ 練習 C ] Bài 16 : 使い方を教えてください

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

練習 C

[ 練習 C ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

練習 C

[ 練習 C ] Bài 32 : 病気かもしれません

練習 C

[ 練習 C ] Bài 1 : はじめまして

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 築 ( Trúc)

Recent News

[ JPO Tin Tức ] 「アフリカ豚コレラ」が中国から入らないように空港で検査

あいだ-2

ないではおかない

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 3

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 38 : Kính Ngữ

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 7

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 138 : ~にかぎったことではない(~に限ったことではない)Không chỉ

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 訳 ( Dịch )

あいだ -1

ないではいられない

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 34 : 今日は燃えるごみの日ですよ! ( Hôm nay là ngày thu gom rác đốt được đấy! )

あいだ -1

とかんがえられる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.