JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 B

[ 練習 B ] BÀI 10 : チリソースがありませんか ?

Share on FacebookShare on Twitter

CÂU HỎI

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5

例れい1: ⇒ 教室きょうしつに 学生がくせいが います。 

例れい2: ⇒ あそこに ポストが あります。

 

1)⇒ 2)⇒ 3)⇒ 4)⇒

例れい: ドア・スイッチ ⇒ ドアの 右みぎに スイッチが あります。

 

1) いす・猫ねこ ⇒

2) 店みせ・車くるま ⇒

3) 木き・男おとこの 子こ ⇒

4) 冷蔵庫れいぞうこ・いろいろな 物もの ⇒

例れい: テーブルの 上うえ・何なに ⇒ テーブルの 上うえに 何なにが ありますか。

......かばんが あります。

 

1) ベッドの 下した・何なに ⇒

2) 部屋へや・だれ ⇒

3) 窓まどの 左ひだり・何なに ⇒

4) 庭にわ・だれ ⇒

例れい1: ミラーさん ⇒ ミラーさんは どこに いますか。

...... 事務所じむしょに います。

例れい2: はさみ ⇒ はさみは どこに ありますか。

...... 箱はこの 中なかに あります。

 

1) 男おとこの 子こ ⇒

2) 自転車じてんしゃ ⇒

3) 犬いぬ ⇒

4) 写真しゃしん ⇒

例れい: 本屋ほんや ⇒ 本屋ほんやは どこに ありますか。

......スーパーの 隣となりに あります。

 

1) ポスト ⇒

2) 電話でんわ ⇒

3) 銀行ぎんこう ⇒

4) タクシー乗のり場ば ⇒

ĐÁP ÁN

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5

1) レストランに 山田やまださんが います。
  Trong nhà hàng có anh Yamada.

2) 事務所じむしょに ファクスが あります。
  Trong văn phòng có máy fax.

3) 受付うけつけに 人ひとが います。
  Ở quầy tiếp tân có người.

4) 公園こうえんに だれも いません。
  Trong công viên không có ai.

1) いすの 下したに 猫ねこが います。
  Dưới ghế có con mèo.

2) 店みせの 前まえに 車くるまが あります。
  Trước tiệm có chiếc xe hơi.

3)木きの 上うえに 男おとこの 子こが います。
  Trên cây có đứa bé trai.

4) 冷蔵庫れいぞうこの 中なかに いろいろな 物ものが あります。
  Trong tủ lạnh có rất nhiều thứ.

1) ベッドの 下したに 何なにが ありますか。
  Dưới giường có gì?

  .....箱はこが あります。
  ......Có cái hộp.

2) 部屋へやに だれが いますか。
  Trong phòng có ai?

  ......女おんなの 子こが います。
  ......Có một bé gái.

3) 窓まどの 左ひだりに 何なにが ありますか。
  Bên trái cửa sổ có gì?

  ......なにも ありません。
  ......Chẳng có gì cả.

4) 庭にわに だれが いますか。
  Trong vườn có ai?

  ......だれも いません。
  ......Chẳng có ai cả.

1) 男おとこの 子こは どこに いますか。
  Đứa bé trai đang ở đâu?

  ...... ドアの うしろに います。
  ...... Ở sau cánh cửa.

2) 自転車じてんしゃは どこに ありますか。
  Chiếc xe đạp ở đâu?

  ...... 車くるまの 上うえに あります。
  ...... Ở phía trên xe hơi.

3) 犬いぬは どこに いますか。
  Con chó đang ở đâu?

  ...... 男おとこの 子こと 女おんなの 子この 間あいだに います。
  ....... Ở giữa đứa bé trai và đứa bé gái.

4) 写真しゃしんは どこに ありますか。
  Bức ảnh ở đâu?

  ......本ほんの 下したに あります。
  ...... Ở dưới cuốn sách.

1) ポストは どこに ありますか。
  Hòm thư ở đâu?

  ...... 銀行ぎんこうの 隣となりに あります。
  ...... Ở kế bên ngân hàng.

2) 電話でんわは どこに ありますか。
  Điện thoại ở đâu?

  ......本屋ほんやの 前まえに あります。
  ......Ở trước hiệu sách.

3) 銀行ぎんこうは どこに ありますか。
  Ngân hàng ở đâu?

  ...... デパートと ポストの 間あいだに あります。
  ...... Ở giữa thương xá và hòm thư.

4)タクシー乗のり場ばは どこに ありますか。
  Chỗ đậu taxi ở đâu?

  ......駅えきの 前まえに あります。
  ...... Ở trước nhà ga.

Previous Post

まず

Next Post

また

Related Posts

練習 B

[ 練習 B ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

練習 B

[ 練習 B ] Bài 13 : 別々にお願いします

練習 B

[ 練習 B ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

練習 B

[ 練習 B ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

練習 B

[ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

練習 B

[ 練習 B ] Bài 9 : 残念です

Next Post
あいだ -1

また

Recent News

[ 練習 A ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 13 : 静かにしてください。 ( Đừng nói chuyện. )

[ 練習 B ] BÀI 23 : どうやって行きますか

あいだ -1

なさんな

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 2 : KORE WA NAN DESU KA ( Đây là cái gì? )

あいだ -1

Mẫu câu で

[ 文型-例文 ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 側 ( Trắc )

[ 文型-例文 ] BÀI 17 : どうしましたか?

あいだ-2

くらべる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.