JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 A

[ 練習 A ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Share on FacebookShare on Twitter
  • Câu 1
  • Câu 2
  • Câu 3
  • Câu 4
  • Câu 5
  • Câu 6
これは 女おんなの 人ひとが よむ 雑誌ざっしです。
Đây là cuốn tạp chí mà cô gái đọc.
これは 日本にっぽんで うって いない 雑誌ざっしです。
Đây là cuốn tạp chí không được bán ở Nhật.
これは カリナさんに かりた 雑誌ざっしです。

Đây là cuốn tạp chí đã mượn từ chị Karina.

あの 眼鏡めがね を かけて いる 人ひとは 山田やまださんです。
Người đeo kính kia là anh Yamada.

スキー旅行りょこう に いかない 人ひとは 山田やまださんです。

Người không đi chuyến du lịch trượt tuyết là anh Yamada.

会議かいぎで 意見いけん を いった 人ひとは 山田やまださんです。

Người đã nói ý kiến trong cuộc họp là anh Yamada.

ワットさん が すんで いる 所ところは 横浜よこはまです。
Nơi ông Watt đang sống là Yokohama.
佐藤さとうさん が うまれた 所ところは 横浜よこはまです。
Nơi chị Sato sinh ra là Yokohama.
わたし が いきたい 所ところは 横浜よこはまです。

Nơi tôi muốn đi là Yokohama.

 

あの 棚たな に ある 服ふくを 見みせて ください。
Hãy cho xem bộ quần áo trên tủ kia.

パーテイー で きる 服ふくを 見みせて ください。

Hãy cho xem bộ quần áo sẽ mặc ở bữa tiệc.

パリ で かった 服ふくを 見みせて ください。

Hãy cho xem bộ quần áo đã mua ở Paris.

わたしは 駅えき から ちかい うちが ほしいです。
Tôi muốn căn nhà gần nhà ga.

わたしは 広ひろい 庭にわ が ある うちが ほしいです。

Tôi muốn căn nhà có sân rộng.

わたしは カラオケ・パーテイー が できる うちが ほしいです。

Tôi muốn căn nhà có thể hát Karaoke -  tiệc tùng.

わたしは 手紙てがみ を かく 時間じかんが ありません。
Tôi không có thời gian viết thư.
わたしは 本ほん を よむ 時間じかんが ありません。
Tôi không có thời gian đọc sách.
わたしは 朝あさごはん を たべる 時間じかんが ありません。

Tôi không có thời gian ăn sáng.

Previous Post

[ 練習 A ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Next Post

[ 練習 A ] BÀI 23 : どうやって行きますか

Related Posts

練習 A

[ 練習 A ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

練習 A

[ 練習 A ] BÀI 23 : どうやって行きますか

練習 A

[ 練習 A ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

練習 A

[ 練習 A ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

練習 A

[ 練習 A ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

練習 A

[ 練習 A ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Next Post

[ 練習 A ] BÀI 23 : どうやって行きますか

Recent News

あいだ -1

そうして

あいだ -1

といって

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 52 : ~ものか~ ( Vậy nữa sao?… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 91 : ~ことから~ ( Vì… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 82 : ~といったら~ ( Nói đến )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

国から生活保護のお金をもらった家庭が最も多くなる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 別 ( Biệt )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 終 ( Chung )

あいだ -1

ふそくはない

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 46 : ~ないうちに~ ( trước khi )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.