[ 文型-例文 ] Bài 47 : こんやくしたそうです。
① 天気予報に よると、あしたは 寒く なるそうです。
Theo dự báo thời tiết thì ngày mai trời sẽ trở lạnh.
② 隣の 部屋に だれか いるようです。
Hình như ở phòng bên cạnh có ai đó.
① 新聞で 読んだんですが、1月に 日本語の スピーチ大会があるそうですよ。 ミラーさんも 出て みませんか。
Tôi đọc trên báo thấy nói là tháng 1 sẽ có cuộc thi hùng biện tiếng Nhật.Anh Miller có tham gia thử xem sao không?
… そうですね。 考えて みます。
…Thế à. Để tôi sẽ cân nhắc thử xem.
② クララさんは こどもの とき、フランスに 住んで いたそうです。
Nghe nói thời nhỏ chị Klara sống ở Pháp.
… それで フランス語も わかるんですね。
…Thảo nào chị ấy biết tiếng Pháp.
③ パワー電気の 新しい 電子辞書は とても 使いやすくて、いいそうですよ。
Nghe nói từ điển điện tử mới của Công ty Điện Power dễ sử dụng và tốt lắm đấy.
… ええ。わたしは もう 買いました。
…Vâng, tôi đã mua rồi.
④ この間 インドネシアの バリ島へ 遊びに 行って 来ました。
Gần đây tôi mới đi chơi ở đảo Bali, Indonesia về.
… とても きれいな 所だそうですね。
…Nghe nói đó là địa điểm rất đẹp.
ええ。 ほんとうに よかったです。
Vâng. Chuyến đi rất tuyệt vời.
⑤ にぎやかな 声が しますね。
Tiếng cười nghe vui nhộn nhỉ.
… ええ。パーティーでも して いるようですね。
…Vâng. Có lẽ họ đang có tiệc hay gì đấy.
⑥ 人が 大勢 集まって いますね。
Đông người tập trung nhỉ.
… 事故のようですね。 パトカーと 救急車が 来て いますよ。
…Hình như có tai nạn nhỉ. Có xe ô-tô cảnh sát và xe cấp cứu ở đây đấy.
Được đóng lại.