JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/09/40-4-Kaiwa.mp3

 

クララ:先生せんせい、ハンスは 学校がっこうで どうでしょうか。
                Thưa cô, Hans ở trường như thế nào ạ?

友達ともだちが できたか どうか、心配しんぱいなんですが・・・・・。
                Tôi lo không biết cháu nó có kết bạn được hay không….

伊藤いとう先生せんせい:大丈夫だいじょうぶですよ。
                    Không sao cả đâu.

                    ハンス君くんは クラスで とても 人気にんきが あります。
                    Em Hans rất được yêu thích trong lớp đấy.

クララ: そうですか。安心あんしんしました。
                  Vậy à. Tôi an tâm rồi.

                  勉強べんきょうは どうですか。漢字かんじが 大変たいへんだと 言いって いますが、・・・・・。
                 Việc học của cháu thì sao ạ? Cháu có nói là môn Hán tự khá vất vả,…

伊藤いとう先生せんせい:毎日まいにち 漢字かんじの テストを して いますが、ハンス君くんは いい 成績せいせきですよ。
                    Mỗi ngày đều có bài kiểm tra Hán tự nhưng em Hans cũng có thành tích tốt đấy.

クララ: そうですか。ありがとう ございます。
                  Vậy à. Xin cảm ơn cô nhiều.

伊藤いとう先生せんせい: ところで、もうすぐ 運動会うんどうかいですが、お父とうさんも いらっしゃいますか。
                      Nhân tiện đây, sắp sửa đến đại hội thể thao rồi, không biết bố cháu có đến dự không?

クララ: ええ。
                  Có ạ.

伊藤いとう先生せんせい:ハンス君くんが 学校がっこうで どんな 様子ようすか、ぜひ 見みて ください。
                    Anh chị nhất định hãy đến xem em Hans ở trường như thế nào nhé.

クララ: わかりました。これからも よろしく お願ねがいします。
                  Tôi hiểu rồi. Từ giờ cũng xin nhờ cô giúp đỡ.

Previous Post

スリランカでテロ 6つの場所の爆発で200人以上が亡くなる

Next Post

世界で初めて 目が見えない男性がヨットで太平洋を渡る

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

会話

[ 会話 ] BÀI 11 : これをお願いします

会話

[ 会話 ] Bài 9 : 残念です

会話

[ 会話 ] Bài 3 : これをください

会話

[ 会話 ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

会話

[ 会話 ] Bài 7 : ごめんください

Next Post

世界で初めて 目が見えない男性がヨットで太平洋を渡る

Recent News

あいだ-2

なんとなく

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 指 ( Chỉ )

あいだ -1

といい

あいだ-2

てやる

『IKEBANA:JAPANESE FLOWER ARRANGEMENT』

『IKEBANA:JAPANESE FLOWER ARRANGEMENT』

あいだ-2

めぐって

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 113 : ~にほかならない~ ( Chính là, không gì khác hơn là….)

[ Từ Vựng ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 14 : ~ともなれと ( Nếu là…, thì…. )

あいだ-2

がち

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.