JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] BÀI 15 : ご家族は?

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/15-4-Kaiwa.mp3

 

ミラー: きょうの 映画えいがは よかったですね。
                 Bộ phim hôm nay hay nhỉ.

木き 村むら:ええ。特とくに あの お父とうさんは よかったですね。
                 Vâng. Đặc biệt là người bố kia tốt thật đấy.

ミラー:ええ。わたしは 家族かぞくを 思おもい出だしました。
                Vâng. Tôi lại nhớ đến gia đình mình.

木き 村むら:そうですか。ミラーさんの ご家族かぞくは?
                 Vậy à. Gia đình của anh Miller như thế nào?

ミラー:両親りょうしんと 姉あねが 1人ひと います。
                Tôi có bố mẹ và 1 người chị.

木き 村むら:どちらに いらっしゃいますか 。
                  Vậy họ sống ở đâu?

ミラー: 両親りょうしんは ニューヨークの 近ちかくに 住すんで います。
                 Bố mẹ tôi thì sống ở gần New York.

                  姉あねは ロンドンです。
                  Chị tôi thì ở Luân Đôn.

                  木村きむらさんの ご家族かぞくは?
                   Còn gia đình cô Kimura thì sao?

木き 村むら:3人ひとです。父ちちは 銀行員ぎんこういんです。
                Nhà tôi có 3 người. Bố tôi là nhân viên ngân hàng.

                  母ははは 高校こうこうで 英語えいごを 教おしえて います。
                 Mẹ tôi thì đang dạy tiếng Anh ở trường cấp 3.

 

Previous Post

あとで 

Next Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 32

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 43 : やきしそうですね。

会話

[ 会話 ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?

会話

[ 会話 ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

会話

[ 会話 ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

会話

[ 会話 ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

会話

[ 会話 ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

Next Post
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 32

Recent News

冬休みの旅行 今までで最も多い3062万人以上になりそう

冬休みの旅行 今までで最も多い3062万人以上になりそう

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 8 : ~がてら~ ( Nhân tiện thì )

[ Kanji Minna ] Bài 5 : 甲子園へいきますか ( Tàu này có đi Koshien không ạ? )

あいだ -1

ひいては

あいだ-2

にかかわる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

うその電話やメール お年寄り以外の人もお金をとられる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 約 ( Ước )

あいだ -1

しかたがない

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 17 : ~がいます ( Có )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 17 : ~がいます ( Có )

あいだ-2

なんとなく

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.