JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

コンビニで店員の代わりに「から揚げ」を作る機械

Share on FacebookShare on Twitter

コンビニで店員てんいんの代かわりに「から揚あげ」を作つくる機械きかい

*****

コンビニでは、働はたらく人ひとが足たりなくて困こまっています。ローソンは店員てんいんの代かわりに店みせの中なかで鶏肉とりにくのから揚あげを作つくる機械きかいを作つくりました。

この機械きかいは高たかさ150cmぐらいの箱はこの形かたちをしています。レジでお金かねを払はらった客きゃくが機械きかいに紙かみの入いれ物ものを入いれると、1分ぷんぐらいで、できたばかりのから揚あげが出でてきます。

ローソンは10日とおかから東京都とうきょうと品川区しながわくの店みせにこの機械きかいを置おいています。ローソンは日本にっぽんの全部ぜんぶの店みせで1年ねんに20億おく個このから揚あげを作つくっていて、これからほかの店みせにもこの機械きかいを置おきたいと考かんがえています。

Bảng Từ Vựng

Kanjihiragananghĩa
入れ物いれものkhay đựng
空揚げからあげChiên
コンビニcửa hàng tiện lợi
ローソンhoa sen
機械きかいmáy móc
鶏肉とりにくthịt gà
全部ぜんぶtoàn phần
店員てんいんnhân viên bán hàng

Nội Dung Tiếng Việt

Máy làm món gà chiên Karaage thay cho nhân viên bán hàng tại cửa hàng tiện lợi


Một số cửa hàng tiện lợi đang gặp khó khan vì không đủ người làm việc. Lawson đã chế tạo ra một chiếc máy làm gà chiên Karaage trong cửa hang để thay cho nhân viên bán hàng.

Chiếc máy này có hình dạng cái hộp cao khoảng 150 cm. Khi mà khách hàng trả tiền tại quầy thu ngân xong và đặt hộp đựng bằng giấy vào máy, sẽ mất khoảng một phút, bạn sẽ có món gà chiên vừa được làm xong.

Lawson đã đặt chiếc máy này trong cửa hàng ở Shinagawa thủ đô Tokyo từ ngày 10. Lawson sẽ làm khoảng 2 tỷ cái máy Karaage trong 1 năm cho tất cả các cửa hàng ở Nhật Bản và họ nghĩ là muốn đặt những chiếc máy này ở các cửa hàng khác kể từ bây giờ.

Chú Thích


コンビニ

    1.食料品しょくりょうひんや日用品にちようひんが、手軽てがるにいつでも買かえるように開ひらいている、小型こがたのスーパー。

空揚げ

    1.衣ころもをつけずに、または小麦粉こむぎこやかたくり粉こを軽かるくまぶして、油あぶらで揚あげること。また、その料理りょうり。

入れ物

    1.物ものを入いれる器うつわ。

 

東京都品川区 ( Shinagawa, Tokyo )

Shinagawa là một trong 23 khu đặc biệt của Tokyo. Khu này có 9 trụ sở đại sứ quán nước ngoài. Tính đến năm 2010, khu này có dân số 362.535 và mật độ 15.960 người/km². Tổng diện tích 22.72 km².
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

三重県の「かき」を生きたままシンガポールに輸出する

Next Post

Chữ 活 ( Hoạt )

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

インドネシアの若い人たちが高知県でかつおの取り方を習う

JPO Tin Tức

札幌で爆発 「部屋でスプレー120本のガスを出した」

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 一万円と五千円と千円のお札のデザインが新しくなる

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] エチオピア政府 「自動で飛行機の機首が下がった」

鎌倉市 「食べながら歩かないでください」
JPO Tin Tức

鎌倉市 「食べながら歩かないでください」

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 日本で働く外国人を増やすための法律ができる

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 活 ( Hoạt )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 37 : ~きわまる/~きわまりない(~極まる/~極まりない ) Cực kỳ, rất

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 倒 ( Đảo )

コンビニの会社 「店をあまり増やさないようにする」

コンビニの会社 「店をあまり増やさないようにする」

[ Bài Tập ] Bài 5: 甲子園へ行きますか ?

あいだ-2

しだい

あいだ -1

てこそ

あいだ -1

において

あいだ-2

てもらう

[ JPO Tin Tức ] 本庶佑さんがノーベル賞の式でメダルをもらう

あいだ-2

にそった

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.