JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

グリコ 日本で初めて赤ちゃんの液体ミルクを作る

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

グリコ 日本にっぽんで初はじめて赤あかちゃんの液体えきたいミルクを作つくる

*****

江崎えざきグリコは、赤あかちゃんに飲のませる「液体えきたいミルク」を、日本にっぽんで初はじめて作つくったと発表はっぴょうしました。このミルクは125mLの紙かみパックに入はいっていて、冷蔵庫れいぞうこに入いれなくても6か月げつ使つかうことができます。

液体えきたいミルクはお湯ゆで溶とかす必要ひつようがないため、赤あかちゃんの世話せわをする人ひとが楽らくになります。地震じしんや台風たいふうなどで水みずや電気でんきが止とまったときでも使つかうことができます。

外国がいこくではたくさん液体えきたいミルクを売うっています。厚生労働省こうせいろうどうしょうは液体えきたいミルクの作つくり方かたや入いれ物ものなどの規則きそくを作つくって、今年ことし8月がつから日本にっぽんでも作つくったり売うったりすることができるようにしました。

江崎えざきグリコは、外そとの空気くうきなどが中なかに入はいらない特別とくべつな紙かみパックを作つくって、規則きそくに合あうようにしました。会社かいしゃは、これから厚生労働省こうせいろうどうしょうに認みとめてもらって、来年らいねんの春はるごろから売うり始はじめたいと考かんがえています。

Bảng Từ Vựng

KanjiHiraganaNghĩa
グリコCông ty Glico
ミルクSữa
液体えきたいthể lỏng
発表はっぴょうCông bố
パックsự đóng gói
冷蔵庫れいぞうこtủ lạnh
必要ひつようđiều tất yếu
世話せわsự quan tâm
地震じしんđộng đất , địa chấn
厚生労働省こうせいろうどうしょうBộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
来年らいねんNăm sau
空気くうきKhông khí , khí
液体えきたいchất lỏng
規則きそくthể lệ
台風たいふうCơn bão
溶かすとかすLàm nóng chảy bằng nhiệt
認めるみとめるđồng ý , thú nhận

Nội Dung Tiếng Việt


Glico sản xuất sữa dạng lỏng cho bé sơ sinh lần đầu tiên tại Nhật



Ezaki Glico tuyên bố rằng họ đang sản xuất "Công thức lỏng" có thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh lần đầu tiên tại Nhật Bản. Loại sữa này được đóng gói trong hộp giấy 125 mL có thể sử dụng được trong 6 tháng mà không cần để trong tủ lạnh.

Loại sữa nước này không cần phải hòa tan bằng nước nóng, vì vậy những người chăm sóc bé sơ sinh trở nên dễ dàng hơn. Ngay cả khi động đất hoặc bão chẳng hạn mà không có điện thì chúng ta vẫn có thể sử dụng được. Ở nước ngoài cũng có bán rất nhiều loại sữa nước. Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi sẽ đặt ra các quy tắc về công thức sản xuất và đóng gói loại sữa nước này, và họ đã thực hiện để có thể sản xuất bán tại Nhật Bản từ tháng 8 năm nay.

Ezaki Glico đã sản xuất ra một loại hộp giấy đặc biệt không để không khí bên ngoài lọt vào bên trong, để  phù hợp với những quy tắc. Công ty muốn Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi công nhận kể từ bây giờ để họ bắt đầu bán hàng vào mùa xuân năm sau.

Chú thích


発表

    1.多おおくの人ひとに広ひろく知しらせること。

ミルク

    1.牛乳ぎゅうにゅう。

    2.牛乳ぎゅうにゅうをにつめたり、粉こなにしたりしたもの。

パック

    1.品物しなものを包つつむこと。包つつんだもの。また、容器ようきなどにつめること。容器ようき。

    2.栄養えいようをあたえるものをぬって、皮膚ひふをきれいにする方法ほうほう。

    3.旅行りょこうで、乗のり物もの・ホテル・行いき先さきなどをひとまとめにしたもの。パッケージ旅行りょこう。

溶かす

    1.液体えきたいの中なかに、ほかのものを入いれて混まぜ合あわせる。

    2.固かたまっている物ものを、熱ねつなどで液体えきたいのようにする。

楽

    1.心こころが安やすらかで、ゆったりしていること。

    2.たやすいこと。

厚生労働省

    1.国民こくみんの健康けんこうや生活せいかつを守まもる仕事しごとや、労働者ろうどうしゃが仕事しごとを見みつけるのを助たすけたり、労働者ろうどうしゃを保護ほごしたりする国くにの役所やくしょ。厚労省こうろうしょう。

入れ物

    1.物ものを入いれる器うつわ。

認める

    1.実際じっさいに見みる。

    2.確たしかにそのとおりだと判断はんだんする。

    3.承知しょうちする。許ゆるす。

    4.値打ねうちがあると考かんがえる。評価ひょうかする。

    5.確たしかに自分じぶんのしたことであると同意どういする。

 

Ezaki Glico Co., Ltd

Ezaki Glico Co., Ltd. là một công ty thực phẩm Nhật Bản có trụ sở tại Nishiyodogawa-ku, Osaka. Kinh doanh trên 30 quốc gia, ở Bắc Mỹ, Châu Á - Thái Bình Dương và Châu Âu.
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 別 ( Biệt )

Next Post

Chữ 件 ( Kiện )

Related Posts

JPO Tin Tức

アトピー性皮膚炎の子ども 幼稚園では少なくなった

JPO Tin Tức

10日間の休み 75%のホテルや旅館で予約がいっぱい

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「メルカリ」がイギリスでのサービスを2年でやめる

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] JR東日本の山手線 新しい駅の名前は「高輪ゲートウェイ」

JPO Tin Tức

東京ディズニーランド 11時間待った人もいた

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

島根県 ペンギンがサンタクロースの服を着て散歩する

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 件 ( Kiện )

Recent News

[ Bài Tập ] Bài 3: これをください

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 三 ( Tam )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 雇 ( Cố )

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 19

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 51 : ~ないではすまない ( Không thể không làm gì đo, buộc phải làm )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 得 ( Đắc )

あいだ -1

お…ねがう

コンゴ民主共和国 人のように立っているゴリラの写真

あいだ-2

おいて

[ JPO ニュース ] 先月日本へ旅行に来た外国人 2月でいちばん多い

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.