JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

をものともせずに

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

をものともせずに  Mặc cho / bất chấp

[Nをものともせずに]

Ví dụ

①  彼かれらのヨットは、嵐あらしをものともせずに、荒海あらうみを渡わたり切きった。
  Chiếc thuyền buồm của họ, mặc cho bão tố, đã vượt qua sóng dữ.

②  ばくだいな借金しゃっきんをものともせずに、彼かれは社長しゃちょうになることを引ひき受うけ、事業じぎょうを立派りっぱに立だち直なおらせた。
  Bất chấp số nợ khổng lồ, anh ta đã nhận làm giám đốc, và đã chấn chỉnh lại việc kinh doanh một cách đáng kính nể.

③  周囲しゅういの批判ひはんをものともせずに、彼女かのじょは自分じぶんの信念しんねんを貫つらぬき通とおした。
  Cô ấy giữ vững niềm tin của mình bất chấp phê phán của những người xung quanh.

Ghi chú :

Biểu thị ý nghĩa “sẵn sàng đương đầu đối phó, không ngại những điều kiện khó khăn”. Theo sau là những cách nói biểu thị ý nghĩa giải quyết vấn đề. Đây là cách nói mang tính văn viết.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. どこか

  2. どき

  3. どおし

  4. どうり

Tags: をものともせずに
Previous Post

をふまえ

Next Post

をもとに

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

とて

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

をちゅうしんに

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

てはいられない

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

いささか

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ものだから

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なんて ( Mẫu 1 )

Next Post
あいだ-2

をもとに

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 48 : ~ることがある~ ( Có khi, thỉnh thoảng )

[ Ngữ Pháp ] Bài 32 : 病気かもしれません

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 神 ( Thần )

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 16

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 87 : ~ながら(も)( ấy thế mà , tuy nhiên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 18 : ~よてい(予定)( Theo dự định , theo kế hoạch )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 18 : ~よてい(予定)( Theo dự định , theo kế hoạch )

[ 会話 ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

あいだ-2

なら ( Mẫu 2 )

あいだ -1

べからざる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 千 ( Thiên )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.