JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ほうだい

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc 1

R-(たい)ほうだい V tuỳ tiện / V bừa bãi / V thoả thích

Ví dụ

① 近所きんじょの子供こどもたちは、後片付あとかたづけもせずに、家いえの中なかを散ちらかし放題ほうだいに散ちらかして帰かえっていった。
  Mấy đứa bé hàng xóm chẳng dọn dẹp gì cả, cứ vứt đồ bừa bãi trong nhà rồi ra về.

② 誰だれも叱しからないものだから、子供達こどもたちはやりたいほうだい部屋へやの中なかを散ちらかしている。
  Chẳng có ai la mắng cả nên bọn trẻ tha hồ bày bừa trong phòng.

③ 口くちの悪わるい姉あねは相手あいての気持きもちも考かんがえずいつも言いいたい放題ほうだいだ。
  Bà chị tôi vốn hay chê bai, lúc nào cũng nói năng tuỳ tiện, chẳng để ý đến tâm lí người khác gì cả.

Ghi chú :

Đi sau dạng liên dụng của các động từ 「やる」, 「する」, 「言う」 (làm, thực hiện, nói) … để diễn đạt hành động tuỳ tiện, không quan tâm gì tới người khác. Cách nói này có bao hàm ý chê bai của người nói. Ngoài ra, còn có cách nói có tính thành ngữ là 「勝手放題にする」(tuỳ tiện).

Cấu trúc 2

R-ほうだい ( Thoải mái / thoả thích / chỉ cứ như thế )

Ví dụ

① バイキング料理りょうりというのは、同おなじ料金りょうきんで食たべほうだいの料理りょうりのことだ。
  Buffet là hình thức với một mức tiền nhất định nhưng được ăn thoải mái.

② ≪ビアホールの広告こうこく≫2000円えんで飲のみ放題ほうだい。
  2 nghìn yên – uống thoả thích.

③ 病気びょうきをしてからは、あんなに好すきだった庭にわいじりもできず、庭にわも荒あれ放題ほうだいだ。
  Từ khi bệnh đến giờ, tôi không làm được công việc vốn rất yêu thích của mình là chăm sóc vườn cây, nên khu vườn cứ hoang tàn đi.

Ghi chú :

Diễn tả tình trạng tự do, không hạn chế. Thường dùng với các động từ 「食べる/飲む」 (ăn, uống). Ngoài ra, cách nói này cũng thể hiện nội dung「そのことに対して積極的には何もせずに、なるがままに任せておくこと」(không chủ động làm, bỏ mặc cho việc đó muốn ra sao thì ra) như ví dụ (3).

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. ぬ

  2. わり

  3. わたる

  4. わずか

Tags: ほうだい
Previous Post

ほう

Next Post

ほか

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

かい

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

どおし

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

しはする

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

きわみ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

きっかけ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

それこそ

Next Post
あいだ -1

ほか

Recent News

あいだ-2

ためし

あいだ -1

なにやら

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Tổng hợp 60 mẫu câu

[ 練習 A ] Bài 34 : するとおりにしてください

あいだ-2

お…です

あいだ -1

こと

[ 練習 A ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

あいだ -1

けっきょく

あいだ-2

とちがって

[ Từ Vựng ] Bài 1 : はじめまして

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.