JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にとどまらず

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

    にとどまらず  

không dừng lại ở / không chỉ

[Nにとどまらず]

Ví dụ

①  その流行りゅうこうは大都市だいとしにとどまらず地方ちほうにも広ひろがっていった。
  Kiểu thời trang đó không dừng lại ở các đô thị lớn, mà đã lan rộng về các địa phương.

②  干かんばつはその年としだけにとどまらず、その後ご3年間ねんかんも続つづいた。
  Hạn hán không chỉ dừng lại ở năm đó, mà sau đó đã kéo dài đến 3 năm.

③  大気汚染たいきおせんによる被害ひがいは、老人ろうじんや幼おさない子供達こどもたちにとどまらず、若者達わかものたちにまで広ひろがった。
  Thiệt hại do ô nhiễm khí quyển không dừng lại ở người già và trẻ con, mà đã lan rộng đến cả người trẻ.

Ghi chú :

Đi sau một danh từ chỉ khu vực hoặc thời gian, v.v… và diễn tả ý nghĩa “không chỉ thu gọn trong phạm vi đó”, “không chỉ cái đó”.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • でもって

  • でもあるまいし

  • でもあり、でもある

  • ではならない 

Tags: にとどまらず
Previous Post

Chữ 迎 ( Nghênh )

Next Post

Chữ 熱 ( Nhiệt )

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu câu て

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

どうもない

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ほど

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ことに

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

だからこそ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たがる

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 熱 ( Nhiệt )

Recent News

あいだ -1

げ

[ 練習 A ] Bài 32 : 病気かもしれません

あいだ -1

ないではいられない

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 送 ( Tống )

あいだ-2

なくしては

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 115 : ~といわず ( Dù là….dù là )

あいだ -1

まんざら

あいだ-2

そうしたら

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 幕 ( Mạc )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

経団連「学生を1年中いつでも採用できるようにしていく」

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.