JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にたえない

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc 1

V-るにたえない không chịu nổi

Ví dụ

①  幼おさない子供こどもが朝あさから晩ばんまで通とおりで物乞ものごいをしている姿すがたは見みるにたえない。
  Thật không chịu nổi khi nhìn những đứa trẻ ăn xin trên đường phố từ sáng đến tối.

②  近ちかごろの週刊誌しゅうかんしは暴露記事ばくろきじが多おおく、読よむにたえない。
  Tuần san dạo này đầy dẫy những phóng sự vạch trần bí mật, đời tư, … đọc không chịu nổi.

③  地震じしんのあと、町まちはパニック状態じょうたいとなった。暴徒ぼうとが次々つぎつぎに商店しょうてんをおそい、正視せいしするにたえない光景こうけいが繰くり広ひろげられた。
  Sau trận động đất, thành phố rơi vào tình trạng kinh hoàng. Những kẻ nổi loạn liên tiếp tấn công các hiệu buôn, gây ra những quang cảnh nhìn không chịu nổi.

Ghi chú :

Diễn tả ý nghĩa : do trạng thái quá tồi tệ, nên rất đau lòng mỗi khi nghe hoặc nhìn thấy. Chỉ dùng với một số động từ rất hạn chế, thí dụ như 「見る」 , 「読む」、「正視する」、v.v…

Cấu trúc 2

Nにたえない vô cùng N

Ví dụ

①  このようなお言葉ことばをいただき、感謝かんしゃの念ねんにたえません。
  Nhận được lời nói vàng ngọc như thế này, chúng tôi vô cùng cảm tạ.

②  晩年近ばんねんちかくなってボランティア活動かつどうを通つうじて若わかい人々ひとびととこのようなすばらしい出会であいがあろうとは考かんがえてもみないことであった。感激かんげきにたえない。
  Tôi không bao giờ dám mơ tưởng là vào những năm gần cuối đời, qua hoạt động tình nguyện, lại có được những cuộc gặp gỡ tuyệt vời như thế này với các bạn trẻ. Thật vô cùng cảm kích.

Ghi chú :

Đi với một danh từ rất hạn chế, như 「感謝」(cảm tạ), 「感激」(cảm kích), v.v… để nhấn mạnh ý nghĩa của những danh từ đó. Thường dùng như những lời chào hỏi trang trọng.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • てしかたがない

  • てさしあげる

  • てこそ

  • てくれる

Tags: にたえない
Previous Post

にたいする

Next Post

にたえる

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu Câu し+じ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にたりない

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

さしつかえない

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

けど

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

よぎなくさせる

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

やなんぞ

Next Post
あいだ-2

にたえる

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 8 : ~ば~ ( Nếu )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 8 : ~ば~ ( Nếu )

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 10 : ZEN-IN IMASU KA ( Tất cả mọi người có mặt chưa? )

あいだ -1

のきわみ

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 18

[ 文型-例文 ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

日本で働く外国人を増やすための新しい制度が始まる

あいだ-2

ときているから

あいだ -1

にこしたことはない

あいだ-2

なぜかといえば…からだ

あいだ -1

それでは

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.