JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

となる

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

となる (  Trở thành )

[N/Naとなる]

Ví dụ

①  初はじめて戦後生せんごうまれの人物じんぶつがアメリカの大統領だいとうりょうとなった。
  Lần đầu tiên một nhân vật sinh sau chiến tranh trở thành Tổng thống Mĩ.

②  今回こんかいの協定きょうていは大筋おおすじでは米国側べいこくがわの主張しゅちょうを受うけ入いれた内容ないようとなっている。
  Nội dung hiệp định lần này về cơ bản là chấp nhận chủ trương của phía Mĩ.

Ghi chú :

→ tham khảo【なる】5

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. をもとに

  2. をものともせずに

  3. をふまえ

  4. あいだ -1

Tags: となる
Previous Post

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 24

Next Post

Chữ 特 ( Đặc )

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ところ ( Mẫu 1 )

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

どうせ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ことにしている

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ないでもよい

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ものだ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ことこのうえない

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 特 ( Đặc )

Recent News

あいだ -1

なお

あいだ -1

とあいまって

あいだ -1

たり

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 抱 ( Bão )

[ 練習 B ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

[ Ngữ Pháp ] Bài 39 : 遅れてすみません

あいだ-2

のではないか

[ 練習 B ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

あいだ -1

にたりない

あいだ -1

ていい

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.