JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

それに

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc 1

…それにN: với lại N / và N

Ví dụ

①  部屋へやにはさいふとかぎ、それに手帳てちょうが残のこされていた。
  Trong phòng có để lại ví tiền, chìa khoá, với lại số tay.

②  用意よういするものは紙かみ、はさみ、色いろえんぴつそれに輪わゴムです。
  Những thứ cần chuẩn bị là giấy, kéo, bút chì màu, và dây thun khoanh.

③  牛乳ぎゅうにゅうとそれにたまごも買かってきてね。
  Anh nhớ mua về sữa bò, với lại trứng nhé.

④  A:いつがご都合つごうがよろしいでしょうか。

  A: Không biết những lúc nào thì tiện cho anh ?

  B:そうですね、火曜かようと木曜もくようそれに金曜きんようの午後ごごもあいて

  B: Vâng, tôi thì … thứ ba, thứ năm, với lại chiều thứ sáu còn trống.

⑤ カレーにハンバーグ、それにライスもお願ねがいします。
Cho xin một dĩa cà ri, một miếng thịt băm viên, với lại một dĩa cơm.

Ghi chú :

Dùng để kể thêm liên tiếp những sự vật tương tự. Không thể thay thế bằng 「そのうえ」 hoặc 「しかも」 , mặc dù đây cũng là những lối nói dùng để kể thêm.

Cấu trúc 2

…それに với lại / hơn nữa

Ví dụ

①  このごろよく眠ねむれない。それに時々ときどきめまいもする。
  Dạo này tôi không ngủ được. Với lại thỉnh thoảng cũng bị chóng mặt.

②  そのアルバイトは楽らくだし、それに時間給じかんきゅうもいい。
  Công việc làm thêm ấy rất nhàn. Với lại thù lao tính theo giờ cũng hậu hĩnh.

③  高速こうそくバスは速はやいし、それになんといっても安やすい。
  Xe buýt cao tốc chạy rất nhanh, với lại, nói gì thì nói, giá vé rẻ.

④  去年きょねんの夏なつは雨あめが多おおかった。それに気温きおんも低ひくくて米こめも不作ふさくだった。
  Mùa hè năm ngoái mưa nhiều. Với lại, nhiệt độ cũng thấp, vụ lúa cũng bị thất thu.

Ghi chú :

Dùng để kể thêm liên tiếp những sự vật tương tự. Có thể thay thế bằng 「そのうえ」,「しかも」 Đây là một lối văn nói phong cách thân mật hơn, so với 「そのうえ」,「「しかも」.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. のは…だ

  2. のに ( Mẫu 2 )

  3. のに ( Mẫu 1 )

  4. のではなかろうか 

Tags: それに
Previous Post

それなら

Next Post

それにしては

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

とき

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

べき

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

もどうぜん

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

はたして

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

さも

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

これだと

Next Post
あいだ -1

それにしては

Recent News

あいだ -1

たる

あいだ-2

のは…だ

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 兆 ( Triệu )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

「工場で働いていた2900人の外国人がやめさせられた」

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 91 : ~だに ( Thậm chí, ngay cả )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 24

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 触 ( Xúc )

あいだ -1

でしょう

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 46 : 登ったことがある ( Tôi đã có lần đi leo núi rồi.)

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 染 ( Nhiễm )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.