JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

そこへ

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

そこへ  ( Đúng vào lúc đó )

Ví dụ

① 友人ゆうじんのうわさ話はなしをしていたら、そこへ当とうの本人ほんにんが来きてしまった。
  Chúng tôi đang bàn tán chuyện của một người bạn, thì đúng vào lúc đó không ngờ đương sự lại xuất hiện.

② 酔よっぱらい客きゃくがけんかを始はじめた。そこヘバーテンが止どめに入はいったが、かえって騒さわぎが大おおきくなってしまった。
  Khách say đã bắt đầu gây gổ với nhau. Đúng vào lúc đó, người phục vụ ở quầy rượu xen vào can gián, nhưng không ngờ vì thế mà vụ om sòm huyên náo lại càng to thêm.

③ 集会しゅうかいは整然せいぜんと行おこなわれていた。ところがそこヘデモ隊たいが入はいってきて場内じょうないは騒然そうぜんとなった。
  Cuộc mít tinh đã diễn ra trong vòng trật tự. Nhưng, đúng vào lúc ấy, đoàn biểu tình xông vào, và bên trong hội trường đã náo loạn hẳn lên.

Ghi chú:

Biểu thị ý nghĩa 「問題となっている場面へ」 (đúng vào quang cảnh, cục diện đang xảy ra). Theo sau thường có các động từ chỉ sự vận động như 「来る」 (đến) và 「入る」 (vào), v.v…

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. ひとり…だけでなく

  2. ひととおり

  3. ひとつまちがえば

  4. ひとつ

Tags: そこへ
Previous Post

そこで

Next Post

そこへいくと

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

だらけ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ではないだろうか

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なくてもいい

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ておく

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

いい

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

それゆえ

Next Post
あいだ -1

そこへいくと

Recent News

あいだ -1

ように ( Mẫu 1 )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 直 ( Trực )

[ 練習 A ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

あいだ-2

かろう

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 夫 ( Phu )

あいだ-2

とわず 

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 23

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 卒 ( Tốt )

あいだ-2

にかかったら

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 鹿児島県の桜島の頂上に太陽が沈む「ダイヤモンド桜島」

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.