JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ことか

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

ことか  

(không biết) tới cỡ nào / không biết bao nhiêu

      [nghi vấn từ+ Naなことか] 

 [nghi vấn từ + A/V ことか]

Ví dụ

①  つまらない話はなしを3時間じかんも聞きかされる身みにもなってください。どれほど退屈たいくつなことか。
  Anh thử đặt mình vào hoàn cảnh bị bắt ngồi nghe những chuyện chẳng ra đâu vào đâu suốt 3 tiếng đồng hồ xem. Anh sẽ thấy khó chịu tới cỡ nào.

②  続つづけて二人ふたりも子供こどもに死しなれるなんて。どんなにつらいことか。
  Bị mất liên tiếp hai đứa con. Thiệt không biết đau khổ tới cỡ nào.

③  とうとう成功せいこうした。この日ひを何年待なんねんまっていたことか。
  Thế rồi cũng thành công ! Tôi đã chờ đợi cái ngày này không biết bao nhiêu năm rồi.

④  それを直接本人ちょくせつほんにんに伝つたえてやってください。どんなに喜よろこぶことか。
  Anh báo thẳng cho cô ấy đi. Không biết cô ấy sẽ vui mừng tới cỡ nào.

Ghi chú :

Dùng để diễn đạt một cách cảm thán ý “vô cùng to lớn”, tới mức không thể xác định được mức độ.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • ないと

  • ないでもよい

  • ないでもない

  • ないではすまない

Tags: ことか
Previous Post

ことうけあいだ

Next Post

Chữ 少 ( Thiếu )

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ものを

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

によらず

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

せる

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

おり

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

あくまで

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

どうせ

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 少 ( Thiếu )

Recent News

あいだ -1

とんだ

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 61 : ~V 可能形ようになる ( Đã có thể )

あいだ -1

にしたがって

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 32 : ~むしろ~ ( Trái lại, ngược lại )

あいだ-2

いつか mẫu 2

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 語 ( Ngữ )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 樹 ( Thụ )

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

あいだ -1

せられたい

[ Từ Vựng ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.