JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

かえる

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

かえる ( Đổi / thay )

[ R-かえる]

Ví dụ:

① 次つぎの文ぶんを否定文ひていぶんに書かきかえなさい。
     Hãy viết lại câu sau thành câu phủ định.

② 次つぎの駅えきで急行きゅうこうに乗のりかえましょう。
     Chúng ta hãy chuyển sang tàu tốc hành ở ga kế.

③ 電球でんきゅうを新あたらしいのと取とりかえたら、部屋へやが見違みちがえるように明あかるくなった。
     Thay cái bóng đèn mới vào, căn phòng bỗng trở nên sáng kì lạ.

④ もらってきた花はなを花かびんに生いけてあった花はなと入いれかえて玄関げんかんに飾かざった。
     Tôi đã thay hoa trong bình bằng hoa được tặng rồi đặt ở phòng ngoài để trang trí.

⑤ 家いえを建たてかえたので、ついでに家具かぐも全部買ぜんぶかいかえた。
     Vì xây lại nhà nên nhân tiện tôi đã mua mới toàn bộ đồ đạc trong nhà.

⑥ 名札なふだをジャケットからシャツに付づけかえた。
     Tôi đã gắn lại bảng tên từ áo khoác sang áo sơ mi.

⑦ 彼かれはとても器用きようで、卓球たっきゅうをやっているとき、ラケットを左右さゆうに持もちかえながらプレーすることができる。
     Anh ấy rất khéo léo, có thể thay đổi tay cầm vợt trong lúc chơi bóng bàn.

Ghi chú:

Đi với dạng liên dụng của động từ, có nghĩa “thay đổi”, “hoán đổi”. Trong ví dụ (1), (2), (5) có nghĩa đổi X thành một thứ khác là Y.

Trong ví dụ (3), (4) có nghĩa hoán đổi X và Y cho nhau, trong (6), (7) có nghĩa chuyển X từ vị trí Y sang vị trí Z.

Ngoài ra còn có những động từ 「移しかえる」(di dời sang chỗ khác), 「置きかえる」(đặt lại) 「,掛けかえる」(treo lại), 「植えかえる」(trồng lại), 「張りかえる」(dán lại), …

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. とか ( Mẫu 2 )

  2. とか (Mẫu 1)

  3. とおり

  4. とおもう

Tags: かえる
Previous Post

[ Từ Vựng ] Bài 1 : はじめまして

Next Post

がかる

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

さあ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たり

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

それから

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たまらない

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ところに

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ようするに

Next Post
あいだ-2

がかる

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 74 : ~(の)いかんによらず ( Tùy theo, không liên quan, dù như thế nào )

皇居の「乾通り」を歩いてもみじを楽しむ

[ 練習 B ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 2 :  ~によると~そうです~ ( Theo – thì nghe nói là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 2 : ~によると~そうです~ ( Theo – thì nghe nói là )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 大 ( Đại )

日本とEU 関税をなくす新しい貿易のルールが始まる

あいだ-2

くらい

Vì sao người trẻ nên xài tín dụng?

Vì sao người trẻ nên xài tín dụng?

札幌 家が集まる場所で「熊を見た」

[ JPO ニュース ] 新しい元号を使うことができるようにシステムを変える

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.