—***—
Cấu trúc
お…なさる ( Làm / thực hiện )
[おR-なさる] [ごNなさる]
Ví dụ:
Đây là nội dung dành cho thành viên JPOONLINE
Một số nội dung chỉ dành cho thành viên trả phí
Hãy đăng nhập để đọc trọn bài học
Ghi chú:
Sử dụng dạng liên dụng của động từ hoặc các danh từ Hán Nhật chỉ hành vi. Là cách nói tôn kính giống như 「おR-になる」. Trường hợp sử dụng dạng liên dụng của động từ như 「お話しなさる」、「お食べなさる」。 thì có cảm giác hơi cổ. Thường sử dụng hình thức 「おR-になる」 . Trường hợp sử dụng chung với các danh từ Hán Nhật như câu (2), thường có dạng「ごNなさる」 . Nếu dùng dạng「なさい」 như câu (4), (5), thì biểu thị ý ra lệnh một cách lịch sự. Trường hợp này không sử dụng để nói với người trên.
Được đóng lại.