JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/07/6-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngKanjiÂm HánNghĩa
たべます食べますTHỰCăn
のみます飲みますẨMuống
すいます吸いますHẤP
[たばこを~][たばこを~]hút [thuốc lá]
みます見ますKIẾNxem, nhìn, trông
ききます聞きますVĂNnghe
よみます読みますĐỘCđọc
かきます書きますTHƯviết, vẽ
かいます買いますMÃImua
とります[しゃしんを~]撮ります[写真を~]TOÁT TẢ CHÂNchụp [ảnh]
しますlàm
あいます[ともだちに~]会います[友達に~]HỘI HỮU ĐẠTgặp [bạn]
ごはんcơm, bữa ăn
あさごはん朝ごはんTRIỀUcơm sáng
ひるごはん昼ごはんTRÚcơm trưa
ばんごはん晩ごはんVÃNcơm tối
パンbánh mì
たまご卵NOÃNtrứng
にく肉NHỤCthịt
さかな魚NGƯcá
やさい野菜DÃ THÁIrau
くだもの果物QUẢ VẬThoa quả, trái cây
みず水THỦYnước
おちゃお茶TRÀtrà (nói chung)
こうちゃ紅茶HỒNG TRÀtrà đen
ぎゅうにゅう牛乳NGƯU NHŨsữa bò
(ミルク)
ジュースnước hoa quả
ビールbia
[お]さけ[お]酒TỬUrượu, rượu sake
ビデオvideo, băng video, đầu video
えいが映画ẢNH HỌAphim, điện ảnh
CDđĩa CD
てがみ手紙THỦ CHỈthư
レポートbáo cáo
しゃしん写真TẢ CHÂNảnh
みせ店ĐIẾMcửa hàng, tiệm
レストランnhà hàng
にわ庭ĐÌNHvườn
しゅくだい宿題TÚC ĐỀbài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
テニスquần vợt (~をします: đánh quần vợt)
サッカーbóng đá (~をします: chơi bóng đá)
[お]はなみ[お]花見HOA KIẾNviệc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
なに何HÀcái gì
いっしょにcùng, cùng nhau
ちょっとmột chút
いつもluôn luôn, lúc nào cũng
ときどき時々THÌ (KÉP)thỉnh thoảng
それからsau đó, tiếp theo
ええvâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
いいですね。Được đấy nhỉ./ hay quá.
わかりました。Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
(なんですか)何ですか。HÀCó gì đấy ạ?/ cái gì vậy?
じゃ、また[あした]。Hẹn gặp lại [ngày mai].
メキシコMexico
おおさかじょうこうえん大阪城公園ĐẠI PHẢN THÀNH CÔNG VIÊNCông viên lâu đài Osaka
Previous Post

かならず

Next Post

かならずしも…ない

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 32 : 病気かもしれません

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

Next Post
あいだ -1

かならずしも…ない

Recent News

あいだ-2

いがい

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 提 ( Đề )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 54 : ~をたて(~を経て)Trải qua, bằng, thông qua

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 99 : ~てしかるべきだ ( Phải …thôi )

[ JPO ニュース ] 福島県 原発の事故で汚れた土が今も家の近くに置いたまま

あいだ-2

にかわる

東京都中野区の新しい小学校 名前は「令和小学校」

[ Ngữ Pháp ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

あいだ -1

にむけて

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 12: スポーツをしますか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.