JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/20-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
[ビザが~]いります[ビザが~]要りますYẾUcần [thị thực (visa)]
しらべます調べますĐIỀUtìm hiểu, điều tra, xem
なおします直しますsửa, chữa
しゅうりします修理しますTU LÝsửa chữa, tu sửa
でんわします電話しますĐIỆN THOẠIgọi điện thoại
ぼく僕BỘCtớ
きみ君QUÂNcậu, bạn
~くん~君QUÂN(hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
うんkhông (cách nói thân mật của 「いいえ」)
サラリーマンngười làm việc cho các công ty
ことばtừ, tiếng
ぶっか物価VẬT GIÁgiá cả, mức giá, vật giá
きもの着物TRƯỚC VẬTKimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)
ビザthị thực, Visa
はじめ始めTHỦYban đầu, đầu tiên
おわり終わりCHUNGkết thúc
こっちphía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」)
そっちphía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」)
あっちphía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」)
どっちcái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」)
このあいだこの間GIANvừa rồi, hôm nọ
みんなでmọi người cùng
~けどnhưng (cách nói thân mật của 「が」)
くにへかえるの?国へ帰るの?QUỐC QUYAnh/chị có về nước không?
どうするの?Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì?
どうしようかな。Tính sao đây nhỉ?/để tôi xem.
よかったらNếu anh/chị thích thì
いろいろnhiều thứ
Previous Post

もと

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

Recent News

あいだ -1

ばあい

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 93 : ~ことに(は) Thật là….

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 13 : 静かにしてください。 ( Đừng nói chuyện. )

あいだ -1

といったらありゃしない

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 50 : ~にかぎる~(~に限る) ( Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất )

あいだ-2

なくては

あいだ -1

また

あいだ -1

および

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 26 : ~ないてください ( xin đừng / không )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 26 : ~ないてください ( xin đừng / không )

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 20 : NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA ( Chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa? )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.