JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 13 : 別々にお願いします

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/07/13-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngKanjiÂm HánNghĩa
あそびます遊びますDUchơi
およぎます泳ぎますVỊNHbơi
むかえます迎えますNGHINHđón
つかれます疲れますBÌmệt
[てがみを~]だします[手紙を~]出しますTHỦ CHỈ XUẤTgửi[thư]
[きっさてんに~]はいります[喫茶店に~]入りますKHIẾT TRÀ ĐIẾM NHẬPvào [quán giải khát]
[きっさてんを~]でます[喫茶店を~]出ますKHIẾT TRÀ ĐIẾM XUẤTra, ra khỏi [quán giải khát]
けっこんします結婚しますKẾT HÔNkết hôn, lập gia đình, cưới
かいものします買い物しますMÃI VẬTmua hàng
しょくじします食事しますTHỰC SỰăn cơm
[こうえんを~]さんぽします[公園を~]散歩しますCÔNG VIÊN TÁN BỘđi dạo [ở công viên]
たいへん「な」大変「な」ĐẠI BIẾNvất vả, khó khăn, khổ
ほしい欲しいDỤCmuốn có
さびしい寂しいTỊCHbuồn, cô đơn
ひろい広いQUẢNGrộng
せまい狭いHIỆPchật, hẹp
しやくしょ市役所THỊ DỊCH SỞvăn phòng hành chính quận, thành phố
プールbể bơi
かわ川XUYÊNsông
けいざい経済KINH TẾkinh tế
びじゅつ美術MỸ THUẬTmỹ thuật
つり釣りĐIẾUviệc câu cá (~をします:câu cá)
スキーviệc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
かいぎ会議HỘI NGHỊhọp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
とうろく登録ĐĂNG LỤCviệc đăng ký (~をします:đăng ký)
しゅうまつ週末CHU MẠTcuối tuần
~ごろkhoảng ~ (dùng cho thời gian)
なにか何かHÀcái gì đó
どこかđâu đó, chỗ nào đó
おなかが すきました。(tôi) đói rồi.
おなかが いっぱいです。(tôi) no rồi.
のどが かわきました。(tôi) khát.
そうですね。Thế à. Như vậy nhỉ
そうしましょう。Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
ごちゅうもんご注文は?CHÚ VĂNAnh/Chị dùng món gì ạ
ていしょくcơm suất, cơm phần
ぎゅうどん牛どんNGƯUmón cơm thịt bò
「しょうしょう」おまちください[少々] お待ちください。THIỂU ĐÃIXin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
べつべつに別々にBIỆTriêng ra/ để riêng
ロシアNga
つるやtên một nhà hàng (giả tưởng)
おはようテレビtên một chương trình truyền hình (giả tưởng)
Previous Post

もうすぐ

Next Post

もかまわず

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 32 : 病気かもしれません

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 17 : どうしましたか?

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 34 : するとおりにしてください

Next Post
あいだ -1

もかまわず

Recent News

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 10

あいだ -1

んだ

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 28

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 155 : ~ばこそ ( Chính vì )

あいだ -1

しゅんかん

[ 練習 C ] BÀI 10 : チリソースがありませんか ?

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 鹿児島県の桜島の頂上に太陽が沈む「ダイヤモンド桜島」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 日本の研究グループ「17の小惑星に水が入った石がある」

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 45 : 元気ないね。 ( Anh không khỏe à? )

あいだ-2

にもなく

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.