*Giải thích:
Động từ thể ない bỏ い thay bằng なくちゃいけない . Có nghĩa cần thiết làm làm gì đó.
*Ví dụ:
食べなくちゃいけない。
Tôi phải ăn
10時前に寝なくちゃいけない。
Tôi phải ngủ trước 10h
毎日勉強しなくちゃいけない。
Tôi phải học bài mỗi ngày
*Chú ý:
Mẫu câu này tương đương mẫu câu なくてはいけない。
Tuy nhiên người ta sử dụng mẫu câu なくちゃいけない để biểu đạt trong văn nói