Giải thích:
Dùng khi biểu hiện cảm xúc mong muốn, tiếc nuối hoặc khuyên nhủ (ngược lại với hành động người khác đang làm)
Ví dụ:
彼はここにいて、私を助けてくれればいいのに。
Ước gì anh ấy có ở đây để giúp tôi
たくさんお金があればいいのに。
Ước gì tôi có nhiều tiền
もっと勉強すればいいのに。
Đáng lẽ tôi nên học nhiều hơn thế nữa
Chú ý:
Mẫu câu này thường dùng để thể hiện cảm xúc của người nói và kết thúc câu sẽ là ばいいのに ,
hoặc chỉ thêm một vài từ cảm thán như
なあ私が教師であればいいのになあ
Giá mà tôi là giáo viên
Với danh từ thì chuyển đổi như sau:
N でいればいいのに